产品描述
BỘT TRÀNG THẠCH POTASH FELDSPAR 325 MESH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG CHO MEN SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH GRANITE. LOẠI 50KG/BAO, TỔNG SỐ 56.000 KG/1120 BAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/26
提单编号
210222220200000000
供应商
siam frit co.ltd.
采购商
vit co.ltd.
出口港
laem chabang
进口港
cang tan vu hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
24450other
金额
44400
HS编码
25309010
产品标签
mineral medicinal substances
产品描述
NGUYÊN LIỆU ZIRCONIUM SILICATE (ZA-80A), ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, TỔNG SỐ 24.000 KG/960 BAO, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH GRANITE. NHÀ SẢN XUẤT: SIAM FRIT CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/25
提单编号
030222ymlus504094975
供应商
ceramin india pvt.ltd.
采购商
vit co.ltd.
出口港
mundra
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
56067other
金额
7336
HS编码
25291010
产品标签
tea powder,tea,sylvine
产品描述
BỘT TRÀNG THẠCH POTASH FELDSPAR 325 MESH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG CHO MEN SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH GRANITE. LOẠI 50KG/BAO, TỔNG SỐ 56.000 KG/1120 BAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
250122m22010034lja
供应商
harvest ceramic materials co
采购商
vit co.ltd.
出口港
xiamen
进口港
tan cang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
84300other
金额
15960
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
ĐẤT SÉT GF59, ĐÓNG GÓI 50KG/ BAO, TỔNG CỘNG 84.000KG/1680 BAO, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GẠCH GRANITE. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
140222jxs2202-017
供应商
younexa thailand co ltd.
采购商
vit co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
94250other
金额
5196
HS编码
32072090
产品标签
ceramic glaze,ceramic tiles
产品描述
MEN FT-2801, ĐÓNG GÓI 500 KG/BAO, TỔNG CỘNG 12.000/24 BAO LÀ NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT GẠCH GRANITE. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
190122sehgs2201002401vnhph
供应商
sacmi singapore pte ltd.
采购商
vit co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
174other
金额
22.07
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
PULY CHỦ ĐỘNG DÙNG ĐỂ DẪN ĐỘNG DÂY ĐAI, CODE 8Q01.01.012.A, KÍCH THƯỚC PHI 45 X PHI 60 X 35MM, DÙNG CHO DÂY CHUYỀN VẬN CHUYỂN GẠCH TRONG SX GẠCH GRANITE. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
190122sehgs2201002401vnhph
供应商
sacmi singapore pte ltd.
采购商
vit co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
174other
金额
417.181
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
ENCODER (INCREMENTAL ENCODER), CODE 04460976, CÓ TÁC DỤNG CHUYỂN GIÁ TRỊ CHIỀU DÀI THÀNH TÍN HIỆU SỐ, DÙNG ĐỂ ĐO VỊ TRÍ KHUÔN MÁY ÉP GẠCH, ĐIỆN ÁP 24V. HÀNG MỚI 100%
vit co.ltd.是一家摩尔多瓦采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于摩尔多瓦原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-08-31,vit co.ltd.共有451笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。