以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-23共计313笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jeon il timber co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023805597.11982000
2024583974.080
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/23
提单编号
307010389360
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
green port (hp)
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
15272.65
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (600x600x17.5)mm, 11 lớp, 7236 tấm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
306932790160
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, gỗ thông rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&V...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
306879935260
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, gỗ thông rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&V...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
306870796060
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
green port (hp)
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44129190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
306846629260
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
green port (hp)
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
8202.25
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Chân cục pallet bằng mùn cưa ép (nguyên liệu mùn cưa sản xuất từ gỗ keo rừng trồng). KT: 138x78x90mm, gồm 48384 cái, loại A. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
306836760330
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44129190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/14
提单编号
306817797810
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
11718.2
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng, đã qua tẩm sấy, kích thước (1200x80x16)mm, 9 lớp, loại A, 29,340 tấm, Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/10/14
提单编号
306818277640
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
8202.25
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Chân cục pallet bằng mùn cưa ép (nguyên liệu mùn cưa sản xuất từ gỗ keo rừng trồng). KT: 138x78x90mm, gồm 48384 cái, loại A. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
306807778230
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44129190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, gỗ thông rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&V...
展开
交易日期
2024/10/03
提单编号
306790982540
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44129190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/01
提单编号
306784942720
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
8202.25
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Chân cục pallet bằng mùn cưa ép (nguyên liệu mùn cưa sản xuất từ gỗ keo rừng trồng). KT: 138x78x90mm, gồm 48384 cái, loại A. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
306766260310
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
green port (hp)
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44129190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, mỡ, bồ đề rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&...
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
306749496560
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24490.2
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, mỡ, bồ đề rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, 6900 tấm, hàng mới 100%#&...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
306742679630
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
11718.2
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia), đã qua tẩm sấy, kích thước (1200x80x16)mm, 11 lớp, loại A, 29,340 tấ...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731721240
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
jeon il timber co.ltd.
出口港
green port (hp)
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
7571
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng đã qua tẩm sấy, kích thước (600x600x17.5)mm, 11 lớp, 3588 tấm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
jeon il timber co.ltd.是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-23,jeon il timber co.ltd.共有313笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jeon il timber co.ltd.的313笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jeon il timber co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。