产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG KT: (1220 X 2440 X 8.5)MM, DÁN 5 LỚP, TỔNG 960 TẤM, . HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955340
供应商
lodatimex.corp.
采购商
wood solution pte.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24000other
金额
5231.1
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO, RỪNG TRỒNG THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ ĐƠN LẺ KT: (17X1220X2440)MM, LOẠI AB, 11 LỚP. 440 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955340
供应商
lodatimex.corp.
采购商
wood solution pte.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24000other
金额
3243.36
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO, RỪNG TRỒNG THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ ĐƠN LẺ KT: (17X1220X2440)MM, LOẠI BC, 11 LỚP. 275 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017943155
供应商
lodatimex.corp.
采购商
woodmaster inc.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45000other
金额
38711.55
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CÓ LỚP MẶT VÀ LÕI ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO,RỪNG TRỒNG,KT:(14.5 X 1,220 X 2,440)MM, GỒM 11 LỚP, GỒM 2000 TẤM .ĐÃ XỬ LÝ NHIỆT.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952445
供应商
lodatimex.corp.
采购商
wood solution pte.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72000other
金额
14582.43
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO, RỪNG TRỒNG THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ ĐƠN LẺ KT: (8X1220X2440)MM, 5 LỚP. 2520 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955340
供应商
lodatimex.corp.
采购商
wood solution pte.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24000other
金额
3744.31
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO, RỪNG TRỒNG THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ ĐƠN LẺ KT: (24X1220X2440)MM, LOẠI BC, 15 LỚP. 225 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952445
供应商
lodatimex.corp.
采购商
wood solution pte.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72000other
金额
12276.4
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO, RỪNG TRỒNG THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ ĐƠN LẺ KT: (7.5X1220X2440)MM, 5 LỚP. 2340 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949407
供应商
lodatimex.corp.
采购商
yew seng plywood sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67500other
金额
14333.6
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1220MMX2440MMX11MM, GỒM 7 LỚP, 1,440 TẤM. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949407
供应商
lodatimex.corp.
采购商
yew seng plywood sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67500other
金额
28392
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1220MMX2440MMX11MM, GỒM 7 LỚP, 2,890 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954161
供应商
lodatimex.corp.
采购商
interwood timber co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24000other
金额
11109.15
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG KT: (1220 X 2440 X 4.8)MM, DÁN 3 LỚP, TỔNG 1920 TẤM, . HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952445
供应商
lodatimex.corp.
采购商
wood solution pte.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72000other
金额
14582.43
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO, RỪNG TRỒNG THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ ĐƠN LẺ KT: (8X1220X2440)MM, 5 LỚP. 2520 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017940734
供应商
lodatimex.corp.
采购商
vintage award sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46000other
金额
29177.28
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 11MMX1220MMX2440MM, GỒM 7 LỚP. 3000 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942290
供应商
lodatimex.corp.
采购商
hiromatsu lumber co.ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47800other
金额
2738.88
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY, KÍCH THƯỚC (40 X 160 X 3970)MM, 340 TẤM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941564
供应商
lodatimex.corp.
采购商
yew seng plywood sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22500other
金额
14239.3
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1220MMX2440MMX11MM, GỒM 7 LỚP, 1,440 TẤM. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942290
供应商
lodatimex.corp.
采购商
hiromatsu lumber co.ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47800other
金额
1746.67
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY, KÍCH THƯỚC (85 X 85 X 3970)MM, 192 TẤM, HÀNG MỚI 100%#&VN