【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计1514笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是bijei muyek co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
329
2274579
1458665
- 2025
21
192089.37
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104644250
-
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại xuất nhập khẩu lê nguyễn
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
4158
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng) (ĐK 2-4cm, dài 3-6cm.Nguồn gốc bạchđàn,vườn trồng,hàm lượng tro<3%,C>70%,Calorie >7000Kcal/Kg, S<0.2%,không khói,khố...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104644250
-
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại xuất nhập khẩu lê nguyễn
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
27104
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng) (ĐK 2-5cm, dài 3-8cm.Nguồn gốc bạch đàn,vườn trồng,hàm lượng tro<<3%,C>70%,Calorie >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không khói...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
307101771710
-
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và tư vấn ptt
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
10262.6
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (than đen) từ gỗ tạp rừng trồng các loại( tràm, mít, xoài, quế...) dài 3-7cm, đường kính 2-5cm, Gr: 10kg/thung, Net: 9.2kg x...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
307093876520
-
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại xuất nhập khẩu lê nguyễn
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
4738.5
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng) (ĐK 2-4cm, dài 3-6cm.Nguồn gốc bạchđàn,vườn trồng,hàm lượng tro<3%,C>70%,Calorie >7000Kcal/Kg, S<0.2%,không khói,khố...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
307093948841
-
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại xuất nhập khẩu lê nguyễn
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
26446
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng) (ĐK 2-5cm, dài 3-8cm.Nguồn gốc bạch đàn,vườn trồng,hàm lượng tro<<3%,C>70%,Calorie >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không khói...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
307093876520
-
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại xuất nhập khẩu lê nguyễn
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
26166
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng) (ĐK 2-5cm, dài 3-8cm.Nguồn gốc bạch đàn,vườn trồng,hàm lượng tro<<3%,C>70%,Calorie >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không khói...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
307093948841
-
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại xuất nhập khẩu lê nguyễn
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
4806
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng) (ĐK 2-4cm, dài 3-6cm.Nguồn gốc bạchđàn,vườn trồng,hàm lượng tro<3%,C>70%,Calorie >7000Kcal/Kg, S<0.2%,không khói,khố...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094474430
-
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và tư vấn ptt
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
3834
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi đen chưa sàng lọc,làm từ gỗ tạp vụn vườn trồng các loại như: cây tràm, mít, xoài. kích thước 0.3-10 cm. Trọng lượng khoảng 1...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090580920
-
供应商
công ty tnhh than sea dragon
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
3052.8
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng), nguồn gốc từ gỗ cafe vườn trồng, dài 2-3cm, độ dày/ĐK 2-3 cm,hàm lượng tro=<3%,C>=70%,nhiệt lượng>=7000Kcal/kg,lưu ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090580920
-
供应商
công ty tnhh than sea dragon
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
30380.13
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (trắng), nguồn gốc từ gỗ cafe vườn trồng, dài 3-7cm, độ dày/ĐK 3-5 cm,hàm lượng tro=<3%,C>=70%,nhiệt lượng>=7000Kcal/kg,lưu ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078091300
-
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và tư vấn ptt
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
9360
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (than đen) từ gỗ tạp rừng trồng các loại( tràm, mít, xoài, quế...) dài 3-7cm, đường kính 2-5cm, Gr: 10kg/thung, Net: 9kg x20...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
307070155140
-
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và tư vấn ptt
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
9720
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (than đen) từ gỗ tạp rừng trồng các loại( tràm, mít, xoài, quế...) dài 3-7cm, đường kính 2-5cm, Gr: 10kg/thung, Net: 9kg x21...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
307061046040
-
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại và dịch vụ hoàng dương
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
23395.75
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi trắng, được gom trong quá trình sản xuất, đóng gói, đốt từ củi nhãn vườn trồng, dài 5-8cm, đường kính 3-8cm, không mùi, khôn...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
307060817950
-
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và tư vấn ptt
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
9810
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (than đen) từ gỗ tạp rừng trồng các loại( tràm, mít, xoài, quế...) dài 3-7cm, đường kính 2-5cm, Gr: 10kg/thung, Net: 9kg x21...
展开
-
交易日期
2025/01/08
提单编号
307054952210
-
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và tư vấn ptt
采购商
bijei muyek co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
10354.5
-
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
-
产品描述
Than củi (than đen) từ gỗ tạp rừng trồng các loại( tràm, mít, xoài, quế...) dài 3-7cm, đường kính 2-5cm, Gr: 10kg/thung, Net: 9kg x23...
展开
+查阅全部
采供产品
-
wood charcoal
480
63.24%
>
-
charcoal powder
124
16.34%
>
HS编码统计
-
44029000
480
63.24%
>
-
44029090
124
16.34%
>
-
4402909010
118
15.55%
>
-
4402909090
31
4.08%
>
-
4402909020
6
0.79%
>
贸易区域
-
vietnam
1339
90.96%
>
-
sri lanka
81
5.5%
>
-
indonesia
38
2.58%
>
-
other
3
0.2%
>
-
hong kong
1
0.07%
>
港口统计
-
busan
67
4.69%
>
-
incheon kr
58
4.06%
>
-
incheon
43
3.01%
>
-
busan ex pusan
27
1.89%
>
-
kwangyang kr
21
1.47%
>
+查阅全部
bijei muyek co.ltd.是一家
韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,bijei muyek co.ltd.共有1514笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从bijei muyek co.ltd.的1514笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出bijei muyek co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱