【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
kunming yuntai trading co
活跃值62
other采购商,最后一笔交易日期是
2019-06-07
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-06-07共计21笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kunming yuntai trading co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2019/06/07
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
36461.689
-
HS编码
56012210
产品标签
cigarette filter tips
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ 120MM.SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM @
-
交易日期
2016/03/15
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
39626.4
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ.KÍCH THƯỚC 120 MM. SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM @
-
交易日期
2015/03/11
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
36960
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ.KÍCH THƯỚC 96 MM. SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM @
-
交易日期
2015/01/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
42735
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ.KÍCH THƯỚC 120 MM. SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM @
-
交易日期
2015/01/23
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
46200
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ (KÍCH THƯỚC 120MM) . SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM @
-
交易日期
2015/01/19
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
38808
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ (KÍCH THƯỚC 96MM) SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM @
-
交易日期
2015/01/19
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
tra linh border gate cao bang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
46200
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
-
交易日期
2015/01/16
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
46200
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ (KÍCH THƯỚC 120 MM) . SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM @ ...
展开
-
交易日期
2015/01/14
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
46200
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
-
交易日期
2015/01/14
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
46200
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
-
交易日期
2015/01/12
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
46200
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
-
交易日期
2015/01/12
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
46200
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
-
交易日期
2014/12/18
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
tan son nhat airport hochiminh city
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
42735
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
-
交易日期
2014/12/18
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
tan son nhat airport hochiminh city
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
42735
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
-
交易日期
2014/11/27
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thảo minh
采购商
kunming yuntai trading co
-
出口港
noi bai international airport hanoi
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
43156.8
-
HS编码
56012200
产品标签
flocculant tire,wadding
-
产品描述
ĐẦU LỌC THUỐC LÁ @
+查阅全部
采供产品
-
cigarette filter tips
1
100%
>
kunming yuntai trading co是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-06-07,kunming yuntai trading co共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kunming yuntai trading co的21笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kunming yuntai trading co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。