【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh nhựa chin li
活跃值86
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
地址: khu công nghiệp việt hương, lô h7,quốc lộ 13, x. thuận giao, h. thuận an,bình dương
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26 共计1297 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh nhựa chin li公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
93
728352.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836915140
供应商
bright star trading&imports
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
kho cty tnhh cao su va nhua wantai
进口港
kho cty tnhh nhua chinli
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2485
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
2#&Nhựa EVA VMT-FUZE-GEL-B, Không nhãn hiệu , hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cục cà dao trong máy tách tấm EVA- bằng sắt ABRASIVE TRUING TOOL (quy cách: D20x10 mm; Nhà sản xuất: TEN SHEEG MACHINERY CO., LTD) mớ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm cố định dao trong máy tách tấm EVA- bằng sắt LOCATOR SEAT MOVABLE TUBE (quy cách: D80x65x4 mm; Nhà sản xuất: TEN SHEEG MACHINERY ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thanh định vị độ dày trong máy tách tấm EVA- bằng sắt BAND-KNIFE LOCATOR BACKSP LASH (quy cách: D1600x17x3 mm; Nhà sản xuất: TEN SHEE...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
73079110
产品标签
flange
产品描述
Mặt bích bằng sắt-đường kính trong 12 cm - FLANGE (phụ kiện thay thế máy để SX đế giày), quy cách: 1 PCE: D120x75x17 mm; Nhà Nhà sx: ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1740
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng sắt - ROTARY JOINT NCGB-6QR(50A), quy cách: 1 pce = D300x200 mm; Nhà sản xuất:Lux Joint CO., ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
385
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Bánh đà trục dài trong máy tách tấm EVA- bằng sắt BELT WHEEL OF CUTTING BLADE (quy cách: 1pce: D760x200x30 mm, Nhà sản xuất: TEN SHEE...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2070
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng sắt- ROTARY JOINT TLB-350QL(40A), quy cách: 1 pce = D300x200 mm; Nhà sản xuất:Lux Joint CO., ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm không ren bằng sắt - đường kính 6.5 cm - PACKING (phụ kiện thay thế của máy sx đế giày), quy cách:1pce: D65x52x2 mm; NSX: LO...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Lưởi dao cắt đế giày - dạng thanh- KNIFE (quy cách 1PCE: D40x300x1.5 mm, Nhà SX: ZHEN YU HARDWARD CO., LTD), mới 100% . ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
73079110
产品标签
flange
产品描述
Mặt bích bằng sắt-đường kính trong 10 cm -FLANGE (phụ kiện thay thế máy để SX đế giày), quy cách: 1 PCE: D100x75x17 mm; Nhà Nhà sx: L...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806981960
供应商
bright star trading&imports
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
gothenburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42926.7
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (polyetylen trọng lượng riêng 0.9 g/cm3), nhãn hiệu: LDPE OFF GRADE, nhà sản xuất: BOERALIS CO., LTD; quy c...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775934860
供应商
bright star trading&imports
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
kho cty vn janie color plastics
进口港
cong ty tnhh nhua chinli
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4840
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
29#&Hạt nhựa đã nhuộm màu.Hạt nhựa màu EVA-6149 (Dạng hạt, dẻo, kích thước 2.6-3.1mm, quy cách đóng hói N.W 25kg/ bao). ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775934860
供应商
bright star trading&imports
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
kho cty vn janie color plastics
进口港
cong ty tnhh nhua chinli
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
29#&Hạt nhựa đã nhuộm màu.Hạt nhựa màu EVA-6303 (Dạng hạt, dẻo, kích thước 2.6-3.1mm, quy cách đóng hói N.W 25kg/ bao). ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106776019560
供应商
bright star trading&imports
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
kho cty tnhh cao su va nhua wantai
进口港
kho cty tnhh nhua chinli
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17520
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
2#&Hạt Nhựa EVA VMT-L-SPEVA, Nhãn hiệu: không nhãn hiệu , hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
ethylene-vinyl acetate
59
29.95%
>
bladder moulds
22
11.17%
>
polyethylene
16
8.12%
>
ethylene-vinyl copolymers
15
7.61%
>
compound plasticisers
14
7.11%
>
elbow pipe
7
3.55%
>
plastic resin
7
3.55%
>
silicon dioxide
7
3.55%
>
threaded pipe
7
3.55%
>
zinc oxide
7
3.55%
>
alcohol
6
3.05%
>
ketone
6
3.05%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39013000
59
29.95%
>
84807110
22
11.17%
>
39019090
15
7.61%
>
38122000
14
7.11%
>
39012000
9
4.57%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
392
30.22%
>
vietnam
314
24.21%
>
taiwan
254
19.58%
>
thailand
93
7.17%
>
russia
85
6.55%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
348
26.83%
>
vnzzz
292
22.51%
>
cang cat lai hcm vn
137
10.56%
>
cảng cát lái hồ chí minh
123
9.48%
>
vnzzz vn
95
7.32%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh nhựa chin li是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,công ty tnhh nhựa chin li共有1297笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh nhựa chin li的1297笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh nhựa chin li在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。