【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
ming li shing yeh co.ltd.
活跃值85
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
地址: no.42-1, chung hua rd., petou hsiang, changhua hsien, taiwan, r.o.c.
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25 共计377 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ming li shing yeh co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
16
34588
34120 2024
77
212613
139650
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cục cà dao trong máy tách tấm EVA- bằng sắt ABRASIVE TRUING TOOL (quy cách: D20x10 mm; Nhà sản xuất: TEN SHEEG MACHINERY CO., LTD) mớ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm cố định dao trong máy tách tấm EVA- bằng sắt LOCATOR SEAT MOVABLE TUBE (quy cách: D80x65x4 mm; Nhà sản xuất: TEN SHEEG MACHINERY ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thanh định vị độ dày trong máy tách tấm EVA- bằng sắt BAND-KNIFE LOCATOR BACKSP LASH (quy cách: D1600x17x3 mm; Nhà sản xuất: TEN SHEE...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
73079110
产品标签
flange
产品描述
Mặt bích bằng sắt-đường kính trong 12 cm - FLANGE (phụ kiện thay thế máy để SX đế giày), quy cách: 1 PCE: D120x75x17 mm; Nhà Nhà sx: ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1740
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng sắt - ROTARY JOINT NCGB-6QR(50A), quy cách: 1 pce = D300x200 mm; Nhà sản xuất:Lux Joint CO., ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
385
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Bánh đà trục dài trong máy tách tấm EVA- bằng sắt BELT WHEEL OF CUTTING BLADE (quy cách: 1pce: D760x200x30 mm, Nhà sản xuất: TEN SHEE...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2070
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng sắt- ROTARY JOINT TLB-350QL(40A), quy cách: 1 pce = D300x200 mm; Nhà sản xuất:Lux Joint CO., ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm không ren bằng sắt - đường kính 6.5 cm - PACKING (phụ kiện thay thế của máy sx đế giày), quy cách:1pce: D65x52x2 mm; NSX: LO...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Lưởi dao cắt đế giày - dạng thanh- KNIFE (quy cách 1PCE: D40x300x1.5 mm, Nhà SX: ZHEN YU HARDWARD CO., LTD), mới 100% . ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827134521
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa chin li
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
73079110
产品标签
flange
产品描述
Mặt bích bằng sắt-đường kính trong 10 cm -FLANGE (phụ kiện thay thế máy để SX đế giày), quy cách: 1 PCE: D100x75x17 mm; Nhà Nhà sx: L...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799447530
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh chin li mỹ phước
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Linh kiện máy tạo hạt nhựa: Điện trở vòng bằng inox (EXT-120KE HEATER), kích thước 23*23*6.5cm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799447530
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh chin li mỹ phước
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Linh kiện máy tạo hạt nhựa: Lưỡi cắt hạt nhựa bằng sắt (EXT-120KE BLADE), kích thước 6.5*3.8cm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799447530
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh chin li mỹ phước
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Linh kiện máy tạo hạt nhựa: Lưỡi cắt hạt nhựa bằng sắt (EXT-165KE BLADE), kích thước 6.5*3.8cm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799447530
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh chin li mỹ phước
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Linh kiện máy tạo hạt nhựa: Điện trở vòng bằng inox (EXT-165KE HEATER), kích thước 26*26*8cm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799447530
供应商
ming li shing yeh co.ltd.
采购商
công ty tnhh chin li mỹ phước
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1270
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Linh kiện máy tạo hạt nhựa: Đầu khuôn cắt hạt nhựa có lỗ dạng tròn bằng thép (EXT-120KE DIE HEAD), kích thước 23*23*23cm. Hàng mới 10...
展开
+ 查阅全部
采供产品
gaskets
5
17.86%
>
compound plasticisers
3
10.71%
>
ethylene-vinyl acetate
3
10.71%
>
blades
2
7.14%
>
gearing
2
7.14%
>
industrial steel material
2
7.14%
>
knives
2
7.14%
>
plastic resin
2
7.14%
>
polyethylene
2
7.14%
>
rubber
2
7.14%
>
bearing pedestal
1
3.57%
>
bolts
1
3.57%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84841000
4
14.29%
>
38122000
3
10.71%
>
39013000
3
10.71%
>
39011092
2
7.14%
>
73269099
2
7.14%
>
+ 查阅全部
港口统计
keelung chilung
97
25.73%
>
taichung
72
19.1%
>
huangpu
8
2.12%
>
kaohsiung (takao)
7
1.86%
>
cang cat lai hcm
4
1.06%
>
+ 查阅全部
ming li shing yeh co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,ming li shing yeh co.ltd.共有377笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ming li shing yeh co.ltd.的377笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ming li shing yeh co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。