【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh makita việt nam
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: unit 06, block 16, 18 l1-2 street 3, vsipii industry park, hoa phu ward thu dau mot city binh duong vietnam
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计188316 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh makita việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
7989
1511673
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847842360
供应商
makita china co. ltd
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.44
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Rô to (gồm lõi thép,dây quấn,cổ góp,trục máy,ko có bo mạch,cảm biến,lk bán dẫn,tụ điện)tạo từ trường liên kết stato làm quay trục máy...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.5
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Đế công tắc bằng nhựa của máy mài khuôn cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 632999-7, hiệu Makita, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846412851
供应商
makita power tools malaysia sdn b
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
malysia
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.2
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
Đai ốc M6 dùng cho bu lông đường kính 6mm, đã được ren của máy cưa đa góc để bàn hoạt động bằng động cơ điện (1KGM=10 USD), no: JM231...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Miếng nhấn công tắc bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng của đèn cầm tay dùng pin (14.4v-18v), no: GM00001461, hiệu Makita, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm bằng thép, đường kính 260mm, không có ren của máy cưa đĩa hoạt động bằng động cơ điện (1KGM=40 USD), no: 961202-2, hiệu Maki...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846412851
供应商
makita power tools malaysia sdn b
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
malysia
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan kim loại HSS-CO, đường kính 7mm, chiều dài 109mm (5pcs/set) bằng thép, là dụng cụ có thể thay đổi được của máy khoan cầm ta...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan kim loại HSS-CO, đường kính 7mm, chiều dài 109mm (5pcs/set) bằng thép, là dụng cụ có thể thay đổi được của máy khoan cầm ta...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846412851
供应商
makita power tools malaysia sdn b
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
malysia
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.1
HS编码
82023100
产品标签
circular saw blades
产品描述
Lưỡi cưa đĩa đường kính ngoài 235mm, đường kính lỗ 25.4mm, 40 răng, bằng thép của máy cưa đĩa cầm tay hoạt động bằng điện, no: B-1719...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
82023100
产品标签
circular saw blades
产品描述
Lưỡi cưa đĩa bằng thép của máy cưa đĩa cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: B-56530, hiệu Makita, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
82029100
产品标签
straight blade
产品描述
Lưỡi cưa thẳng số 21 dùng cho kim loại, chiều dài 125mm (2pcs/set) bằng thép của máy cưa kiếm cầm tay hoạt động bằng pin(BL)(18V), no...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
Công tắc bóp 20A (gồm vỏ nhựa,2 điện cực và cơ cấu bóp,không có bo mạch,cảm biến,linh kiện bán dẫn,tụ điện) khi bóp sẽ đóng mạch điện...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.5
HS编码
85365096
产品标签
——
产品描述
Công tắc bóp dùng cho dòng điện 6A của máy khoan búa cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 650212-1, hiệu Makita, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846809051
供应商
makita singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.3
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bảng điều khiển điện áp 220V dùng cho máy cưa lọng cầm tay hoạt động bằng động cơ điện , no: 631678-4, hiệu Makita, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846412851
供应商
makita power tools malaysia sdn b
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
malysia
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.4
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Stato (gồm dây quấn và lõi thép,ko có bo mạch,cảm biến,lk bán dẫn,tụ điện) tạo từ trường tác động vào roto của máy cắt rãnh hợp kim n...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846412851
供应商
makita power tools malaysia sdn b
采购商
công ty tnhh makita việt nam
出口港
malysia
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Rô to (gồm lõi thép, dây quấn, cổ góp,trục máy,ko có bo mạch, cảm biến, lk bán dẫn,tụ điện) tạo từ trường liên kết stato làm quay trụ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
self-contained electric motor of heading
3130
11.59%
>
grinder
2333
8.64%
>
parts of machines
2238
8.29%
>
stainless steel
1922
7.12%
>
hardened plastic
1818
6.73%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84679910
3130
11.59%
>
84672900
2285
8.46%
>
85030090
2238
8.29%
>
39269099
1818
6.73%
>
82075000
1239
4.59%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
158688
84.27%
>
japan
16515
8.77%
>
costa rica
6863
3.64%
>
other
2453
1.3%
>
thailand
1779
0.94%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
52357
27.8%
>
cat lai port hcm city
36122
19.18%
>
cang cat lai hcm vn
17828
9.47%
>
tan son nhat airport hochiminh city
10294
5.47%
>
dinh vu port hai phong
8327
4.42%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh makita việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh makita việt nam共有188316笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh makita việt nam的188316笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh makita việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱