【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
makita singapore pte ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-17
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-17共计5267笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是makita singapore pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994988000
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
11.2
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
Trục nhông truyền động của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 324956-6#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994988000
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
13.7
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
Dây cáp điện có gắn đầu nối bọc plastic, đường kính lõi 0.75mm của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 691284-7#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994988000
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
77.16
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
Dây cáp điện có gắn đầu nối, bọc plastic, đường kính lõi 2.5mm của Máy thổi đeo vai hoạt động bằng pin (Bộ cấp nguồn/BL)(18Vx2),no: 6...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994951600
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
3.3
-
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
-
产品描述
Khớp nối trục của máy khoan động lực cầm tay hoạt động bằng điện, no: 310678-4#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994884030
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
5.88
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Nhông côn xoắn 32 (bánh răng) của máy cưa đa góc trượt để bàn hoạt động bằng động cơ điện, no: 227550-2#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994884030
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
7.7
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Nhông 10 (bánh răng) của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 227591-8#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994951600
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
42.8
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Cụm nhông của máy khoan cầm tay đa chức năng (khoan và vặn vít) hoạt động bằng pin 14.4V, no: 127745-6#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994988000
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
10.4
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Nhông lớn (bánh răng) của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng điện, no: 221476-0#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306995034420
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
5.26
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Nhông lớn của máy tỉa cành cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng, no: 227609-5#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994951600
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
3.92
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bo mạch (bảng điều khiển) của máy bơm hơi cầm tay hoạt động bằng pin 12v max, no: TE00000336#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994951600
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
41.12
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bo mạch (bảng điều khiển) của máy vặn vít dùng pin (18V), no: 620586-4#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306995034420
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
17.26
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bo mạch (bảng điều khiển) điện áp 12V của máy đo cân bằng hoạt động bằng pin, no: TKLVF068B1. Hiệu Makita. Mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306995034420
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
177.8
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bo mạch (bảng điều khiển) điện áp 18V của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng pin, no: 620K13-7. Hiệu Makita. Mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994884030
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
24.32
-
HS编码
84839019
产品标签
pinion,gear
-
产品描述
Bánh răng của máy khoan và vặn vít cầm tay hoạt động bằng pin, no: 123502-0#&TW ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994951600
-
供应商
công ty tnhh makita việt nam
采购商
makita singapore pte ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
2.05
-
HS编码
84839019
产品标签
pinion,gear
-
产品描述
Bánh răng của máy khoan động lực 22mm, no: 227748-1#&CN
+查阅全部
采供产品
-
self-contained electric motor of heading
317
10.16%
>
-
parts of machines
273
8.75%
>
-
circular knife
269
8.62%
>
-
electric drilling machine
269
8.62%
>
-
industrial steel material
201
6.44%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84679910
317
10.16%
>
-
85030090
294
9.42%
>
-
82075000
277
8.88%
>
-
73269099
201
6.44%
>
-
73182200
172
5.51%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5035
94.45%
>
-
india
205
3.85%
>
-
japan
84
1.58%
>
港口统计
-
singapore
755
14.33%
>
-
phnompenh kh
458
8.7%
>
-
phnompenh
444
8.43%
>
-
singapore sg
133
2.53%
>
makita singapore pte ltd.是一家
新加坡采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-17,makita singapore pte ltd.共有5267笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从makita singapore pte ltd.的5267笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出makita singapore pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。