【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
活跃值89
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: số 10, ngõ 61/12 trần duy hưng, cầu giấy, hà nội.
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计2443 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
267
3217
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106808916433
供应商
pingxiang ouran imp&exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1884
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Động cơ xoay chiều 3 pha, Type: YE3-160L-4, dùng điện công suất 15kW, 380V, (để quay mâm cấp, dùng trong nhà máy nhiệt điện). Động cơ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
131.54544
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
Ống lót bằng thép không gỉ không có ren, dùng trong nhà máy điện - bush, P/N: TCR03094291. Maker: Voith. Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822955741
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.8648
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
Ống lót bằng thép không gỉ không có ren, dùng trong nhà máy điện - bush, P/N: TCR03094283. Maker: Voith. Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822955741
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.2854
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
Ống lót bằng thép không gỉ không có ren, dùng trong nhà máy điện - bush, P/N: TCR03094286. Maker: Voith. Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.87024
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít có ren đường kính trên 16mm, dùng trong nhà máy điện - socket head screw, P/N: TCR03014022. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.74592
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít có ren đường kính trên 16mm, dùng trong nhà máy điện - socket head screw, P/N: TCR03014059. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
977.61732
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít an toàn bằng thép đường kính trên 16mm, dùng trong nhà máy điện - fusible plug, P/N: TCR41336730. Maker: Voith. Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822955741
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.46846
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít có ren đường kính trên 16mm, dùng trong nhà máy điện - socket head screw, P/N: TCR03014047. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822955741
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.324
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít có ren đường kính trên 16mm, dùng trong nhà máy điện - weight-tol.screw, P/N: TCR42243250. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.97824
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
Lò xo nén dùng cho khớp nối thủy lực, dùng trong nhà máy điện - cyl.compr.spring, P/N: TCR03210108. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.96756
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Vòng đệm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác, dùng trong nhà máy điện - seal ring, P/N: TCR03658017. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.94912
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Vòng đệm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác, dùng trong nhà máy điện - seal ring, P/N: TCR03656506. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.45914
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Vòng đệm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác, dùng trong nhà máy điện - seal ring, P/N: TCR03656507. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.05944
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Vòng đệm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác, dùng trong nhà máy điện - seal ring, P/N: TCR03658028. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106822919451
供应商
voith turbo sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl
出口港
heilbronn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.61616
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Vòng đệm bằng kim loại kết hợp với vật liệu khác, dùng trong nhà máy điện - seal ring, P/N: TCR03658041. Maker: Voith. Mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
seals of vulcanized rubber
111
22.07%
>
gaskets
61
12.13%
>
washers
47
9.34%
>
cotters
29
5.77%
>
spring
27
5.37%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
40169390
111
22.07%
>
84849000
61
12.13%
>
73182400
29
5.77%
>
73182100
27
5.37%
>
73182200
20
3.98%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
909
37.21%
>
germany
522
21.37%
>
costa rica
372
15.23%
>
sweden
308
12.61%
>
india
60
2.46%
>
+ 查阅全部
港口统计
noi bai airport vn
670
27.43%
>
ha noi
432
17.68%
>
noi bai airport
390
15.96%
>
cua khau huu nghi lang son
368
15.06%
>
dinh vu port hai phong
72
2.95%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl共有2443笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl的2443笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh công nghệ và dịch vụ kỹ thuật dtl在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱