【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-03
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-03共计3420笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
178
996932
55
- 2025
1
535
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855070561
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh hợp lực cảng việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
80250
-
HS编码
84378059
产品标签
processing machine
-
产品描述
Máy xay xát gạo dùng trong nông nghiệp (gồm có động cơ) , ký hiệu TL-26FB (sử dụng loại động cơ 3HP (2,2 KW/220V), s/lượng 180 kg/h. ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106805868630
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh hợp lực cảng việt
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7500
-
HS编码
84378059
产品标签
processing machine
-
产品描述
Máy xay xát gạo dùng trong nông nghiệp (gồm có động cơ) , ký hiệu TL-26B (sử dụng loại động cơ 3HP (2,2 KW/220V), s/lượng 180 kg/h. H...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106805868630
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh hợp lực cảng việt
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7500
-
HS编码
84378059
产品标签
processing machine
-
产品描述
Máy xay xát gạo dùng trong nông nghiệp (gồm có động cơ) , ký hiệu TL-988 (sử dụng loại động cơ 3HP (2,2 KW/220V), s/lượng 180 kg/h. H...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106805868630
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh hợp lực cảng việt
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
67500
-
HS编码
84378059
产品标签
processing machine
-
产品描述
Máy xay xát gạo dùng trong nông nghiệp (gồm có động cơ) , ký hiệu TL-26FB (sử dụng loại động cơ 3HP (2,2 KW/220V), s/lượng 180 kg/h. ...
展开
-
交易日期
2024/12/15
提单编号
106805456810
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh xnk anh khoa
-
出口港
chongqing
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42000
-
HS编码
84079010
产品标签
biogas engine
-
产品描述
Động cơ đa năng nhãn hiệu MITSUKAMA, model GX100, công suất 1.8 Kw, sử dụng nhiên liệu xăng, dùng cho máy tuốt lúa trong nông nghiệp,...
展开
-
交易日期
2024/12/15
提单编号
106805456810
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh xnk anh khoa
-
出口港
chongqing
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42000
-
HS编码
84079010
产品标签
biogas engine
-
产品描述
Động cơ đa năng nhãn hiệu ANKA, model GX100, công suất 1.8 Kw, sử dụng nhiên liệu xăng, dùng cho máy tuốt lúa trong nông nghiệp, sản ...
展开
-
交易日期
2024/12/08
提单编号
106786789910
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
other
进口港
cua khau ta lung (cao bang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10816
-
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
-
产品描述
Vải dệt kim đan ngang,không nổi vòng lông,TP:12,3%sợi đàn hồi polyurethane,53% polyeste và 34,7% rayon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm,chưa tr...
展开
-
交易日期
2024/12/08
提单编号
106786722560
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8892
-
HS编码
55162400
产品标签
artificial fibres,printed woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi,kiểu dệt phức tạp,TP:56,5% staple rayon và 43,5% filament polyester,đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hoặc ép lớ...
展开
-
交易日期
2024/12/08
提单编号
106786789910
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9009
-
HS编码
55162400
产品标签
artificial fibres,printed woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi,kiểu dệt phức tạp,TP:56,5% staple rayon và 43,5% filament polyester,đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hoặc ép lớ...
展开
-
交易日期
2024/12/08
提单编号
106786722560
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
other
进口港
cua khau ta lung (cao bang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10257
-
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
-
产品描述
Vải dệt kim đan ngang,không nổi vòng lông,TP:12,3%sợi đàn hồi polyurethane,53% polyeste và 34,7% rayon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm,chưa tr...
展开
-
交易日期
2024/12/08
提单编号
106786722560
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
other
进口港
cua khau ta lung (cao bang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5681
-
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
-
产品描述
Vải dệt kim đan ngang(không tạo lông hay vòng lông),đã nhuộm,TP:53,2% xơ bông và 46,8% xơ polyester chưa ngâm tẩm,chưa tráng phủ hay ...
展开
-
交易日期
2024/12/08
提单编号
106786789910
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
other
进口港
cua khau ta lung (cao bang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6214
-
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
-
产品描述
Vải dệt kim đan ngang(không tạo lông hay vòng lông),đã nhuộm,TP:53,2% xơ bông và 46,8% xơ polyester chưa ngâm tẩm,chưa tráng phủ hay ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785501761
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8463
-
HS编码
55162400
产品标签
artificial fibres,printed woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi,kiểu dệt phức tạp,TP:56,5% staple rayon và 43,5% filament polyester,đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hoặc ép lớ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106786415740
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7189
-
HS编码
55162400
产品标签
artificial fibres,printed woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi,kiểu dệt phức tạp,TP:56,5% staple rayon và 43,5% filament polyester,đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hoặc ép lớ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785501761
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh tuyền cao bằng
-
出口港
other
进口港
cua khau ta lung (cao bang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9737
-
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
-
产品描述
Vải dệt kim đan ngang,không nổi vòng lông,TP:12,3%sợi đàn hồi polyurethane,53% polyeste và 34,7% rayon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm,chưa tr...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plants
287
22.4%
>
-
washers
144
11.24%
>
-
bean grinder
64
5%
>
-
cultivators
64
5%
>
-
grinding miller
64
5%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
12119099
287
22.4%
>
-
73182200
144
11.24%
>
-
1211909910
92
7.18%
>
-
84322900
64
5%
>
-
87011011
64
5%
>
+查阅全部
港口统计
-
pingxiang
1297
37.92%
>
-
other cn
626
18.3%
>
-
pingxiang cn
542
15.85%
>
-
aidian
180
5.26%
>
-
ai dian
178
5.2%
>
+查阅全部
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-03,guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.共有3420笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.的3420笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱