【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh sơn thế hệ mới
活跃值82
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: số 8 cư xá ụ tàu, đường ung văn khiêm, p. 25, q. bình thạnh,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计141 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sơn thế hệ mới公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106825674100
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40800
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa acrylic nguyên sinh dạng lỏng không phân tán trong nước ETERAC 7331-1-XS-70 (CAS no: 1330-20-7; 123-86-4) nguyên liệu sản xuất s...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106629218620
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15420
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa acrylic nguyên sinh dạng lỏng không phân tán trong nước ETERAC 7331-1-XS-70 (CAS no: 1330-20-7; 123-86-4) nguyên liệu sản xuất s...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106629218620
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng không phân tán trong nước ETERKYD 2105-M-70 (CAS no: 1330-20-7; 64742-95-6), nguyên liệu sản xuất sơ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106572147730
供应商
formosan union chemcial corp.
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31920
HS编码
29071300
产品标签
nonylphenol
产品描述
Nhựa NONYL PHENOL dạng lỏng (CAS no: 25154-52-3; 84852-15-3), nguyên liệu sản xuất sơn (190 Kgs/Drum x 80 Drums). Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
106537966360
供应商
jiangsu sanmu group co
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
shanghai
进口港
cang can tan cang nt
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31084
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa Acrylic Resin 8170, nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất sơn (190 KGS/DRUM X 80 DRUMS). Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106452441761
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23400
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng không phân tán trong nước ETERKYD 2105-M-70 (CAS no: 1330-20-7; 64742-95-6), nguyên liệu sản xuất sơ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106452441761
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7710
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa acrylic nguyên sinh dạng lỏng không phân tán trong nước ETERAC 7331-1-XS-70 (CAS no: 1330-20-7; 123-86-4) nguyên liệu sản xuất s...
展开
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45120
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERAC 7331-1-XS-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 80 DRUM). HÀ...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15800
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
NHỰA ALKYD NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERKYD 2105-M-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 50 DRUM), HÀNG M...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERAC 7331-1-XS-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 30 DRUM). HÀ...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERAC 7331-1-XS-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 30 DRUM). HÀ...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15800
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
NHỰA ALKYD NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERKYD 2105-M-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 50 DRUM), HÀNG M...
展开
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERAC 7331-1-XS-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 30 DRUM). HÀ...
展开
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15800
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
NHỰA ALKYD NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERKYD 2105-M-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 50 DRUM),. HÀNG ...
展开
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
eternal materials malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sơn thế hệ mới
出口港
tanjung pelepas my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC ETERAC 7331-1-XS-70, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN(200KGS/DRUM X 30 DRUM). HÀ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
petroleum plastic
18
34.62%
>
plastic resin
18
34.62%
>
epoxy plastics
13
25%
>
alkyd resin
12
23.08%
>
copolyme acrylic
7
13.46%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39061090
18
34.62%
>
39073030
13
25%
>
39075010
12
23.08%
>
39069099
7
13.46%
>
28255000
1
1.92%
>
+ 查阅全部
贸易区域
costa rica
55
39.01%
>
taiwan
25
17.73%
>
malaysia
24
17.02%
>
china
20
14.18%
>
south korea
14
9.93%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm vn
65
46.1%
>
cang cat lai hcm
56
39.72%
>
cat lai port hcm city
9
6.38%
>
cang can tan cang nt
5
3.55%
>
cảng cát lái hồ chí minh
2
1.42%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh sơn thế hệ mới是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh sơn thế hệ mới共有141笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sơn thế hệ mới的141笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sơn thế hệ mới在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱