【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
yu ta resin chemical co.ltd.
活跃值85
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: no.1, tzyh lih street, yan shoei jenn, tainan hsien
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计593 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yu ta resin chemical co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
65
248030
191204 2025
17
80000
68480
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106973724910
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
cong ty tnhh yung chi paint&varnish manufacturin viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41120
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Dung dịch polymer Acrylic ACRYLIC RESIN UR-176N CAS: 1330-20-7; 108-65-6; 25133-97-5 ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106951671740
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23684
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN UR-518C: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, loại UR-518C, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106951671740
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3620
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN A6050N: Polyacrylic nguyên sinh, loại A6050N, dạng lỏng, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO:1330-20-7; 123-86-4;...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106951671740
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3360
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN UR 577: Polyacrylic nguyên sinh dạng lỏng. loại UR-577, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Mã CAS: 110-19-...
展开
交易日期
2025/02/11
提单编号
106934173620
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11280
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN A-357N: Polyacrylic nguyên sinh, loại A357N, dạng lỏng, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO:9003-01-4 ;123-86-4 ;...
展开
交易日期
2025/02/11
提单编号
106934173620
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19100
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN UR-518C: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, loại UR-518C, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn...
展开
交易日期
2025/01/30
提单编号
eglv001400562536
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
erra enterprises
出口港
——
进口港
port of manila
供应区
Taiwan
采购区
Philippines
重量
17320kg
金额
966284.4672000001
HS编码
38099190000
产品标签
plasticizer,plastics,yu,bran
产品描述
PLASTICS 9060H (PLASTICIZER) BRAND: YU-TA
交易日期
2025/01/08
提单编号
106866338720
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30560
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN UR-518C: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, loại UR-518C, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850952940
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12988
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN UR-518C: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, loại UR-518C, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850952940
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3760
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN TI 211: Polyacrylic nguyên sinh dạng lỏng. loại TI-211, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Mã CAS: 1330-20...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850952940
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3620
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN A6050N: Polyacrylic nguyên sinh, loại A6050N, dạng lỏng, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO:1330-20-7; 123-86-4;...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850952940
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7520
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN A-357N: Polyacrylic nguyên sinh, loại A357N, dạng lỏng, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO:9003-01-4 ;123-86-4 ;...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850952940
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3088
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN A-698: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, loại A-698, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, Ca...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812329630
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh sơn he huan shan việt nam
出口港
taichung
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.5
HS编码
39073090
产品标签
epoxy molding compound
产品描述
Nhựa EPOXY RESIN A-968, nsx YU TA RESIN CHEMICAL, mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106804484140
供应商
yu ta resin chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang can tan cang nt
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3660
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ACRYLIC RESIN A6050N: Polyacrylic nguyên sinh, loại A6050N, dạng lỏng, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO:1330-20-7; 123-86-4;...
展开
+ 查阅全部
采供产品
copolyme acrylic
98
67.12%
>
resin powder
98
67.12%
>
epoxy plastics
27
18.49%
>
acrylic resin
10
6.85%
>
plasticizer
8
5.48%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39069099
98
67.12%
>
39073030
27
18.49%
>
39069099000
17
11.64%
>
39092090
4
2.74%
>
贸易区域
vietnam
534
90.97%
>
philippines
28
4.77%
>
pakistan
11
1.87%
>
indonesia
6
1.02%
>
india
1
0.17%
>
港口统计
kaohsiung takao tw
223
37.99%
>
kaohsiung takao
133
22.66%
>
taichung
51
8.69%
>
kaohsiung (takao)
18
3.07%
>
kaohsiung
11
1.87%
>
+ 查阅全部
yu ta resin chemical co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,yu ta resin chemical co.ltd.共有593笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yu ta resin chemical co.ltd.的593笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yu ta resin chemical co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →