以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计5620笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024336012596600
2025611645160
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976713800
供应商
kang shi fu instant noodles spl
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
783
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì ăn liền vị bò siêu cay KANG SHI FU Hot & Spicy Beef Flavour Soup Noodle (108gx 12 bát) 1UNK=1 thùng.HSD:T12/2025. Hiệu Kang Shi Fu...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976713800
供应商
kang shi fu instant noodles spl
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1914
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì ăn liền vị bò hầm KANG SHI FU Braised Beef Flavour Soup Noodle (106gx 30 gói) 1UNK=1 thùng.HSD:T12/2025. Hiệu Kang Shi Fu.NSX: Jia...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976713800
供应商
kang shi fu instant noodles spl
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2073.6
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì ăn liền vị bò hầm KANG SHI FU Braised Beef Flavour Soup Noodle (110gx 12 bát) 1UNK=1 thùng.HSD:T12/2025. Hiệu Kang Shi Fu.NSX: Jia...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976713800
供应商
kang shi fu instant noodles spl
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
653.4
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì ăn liền vị gà nấm hương KANG SHI FU Mushroom Chicken Flavour Soup Noodle (104gx 12 bát) 1UNK=1 thùng.HSD:T12/2025. Hiệu Kang Shi F...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976713800
供应商
kang shi fu instant noodles spl
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1044
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì ăn liền vị gà nấm hương KANG SHI FU Mushroom Chicken Flavour Soup Noodle (100gx 30 gói) 1UNK=1 thùng.HSD:T12/2025. Hiệu Kang Shi F...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976713800
供应商
kang shi fu instant noodles spl
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1305
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì ăn liền vị hải sản KANG SHI FU Seafood Flavour Soup Noodle (98gx 30 gói) 1UNK=1 thùng.HSD:T12/2025. Hiệu Kang Shi Fu.NSX: Jiangmen...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976713800
供应商
kang shi fu instant noodles spl
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1296.3
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì ăn liền vị bò siêu cay KANG SHI FU Hot & Spicy Beef Flavour Soup Noodle (104gx 30 gói) 1UNK=1 thùng.HSD:T12/2025. Hiệu Kang Shi Fu...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973295920
供应商
kang shi fu beverage singapore pte.ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1650.75
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước trà nhài hương mật ong Kang Shi Fu Jasmine Tea Drink Honey Flavour (500mlx 15 chai) 1UNK=1 THÙNG, mới 100% (loạikhôngcóga,khôngc...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973295920
供应商
kang shi fu beverage singapore pte.ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
940.75
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước trà xanh hương nhài mật ong Kang Shi Fu Green Tea Drink Honey Jasmine Flavour(500mlx15chai)1UNK=1THÙNG,MỚI100%(loạikhôngcóga,khô...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973295920
供应商
kang shi fu beverage singapore pte.ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
763.25
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước ô mai mận chua Kang Shi Fu Sour Plum Juice Drink (500mlx 15 chai) 1UNK=1 THÙNG, MỚI 100%(loạikhôngcóga,khôngchứa cồn).NSX: Guang...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973295920
供应商
kang shi fu beverage singapore pte.ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1118.25
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước bưởi mật ong KANG SHI FU Honey Pomelo Drink (500mlx 15 chai) 1UNK=1 THÙNG, MỚI 100%(loạikhôngcóga,khôngchứa cồn).NSX: Guangzhou ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973295920
供应商
kang shi fu beverage singapore pte.ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1153.75
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước hồng trà vị chanh Kang Shi Fu Ice Black Tea Drink Lemon Flavour (500mlx 15 chai) 1UNK=1 THÙNG, MỚI 100%(loạikhôngcóga,khôngchứa ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973295920
供应商
kang shi fu beverage singapore pte.ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
940.75
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước trà nhài Kang Shi Fu Jasmine Tea Drink (500mlx 15 chai) 1UNK=1 THÙNG, MỚI 100%(loạikhôngcóga,khôngchứa cồn).NSX: Guangzhou Ting-...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969945720
供应商
like snacks trading ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7923
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh gạo vị rong biển Want-Want Seaweed Rice Crackers (160g x20 gói/thùng) , 1UNK = 1 thùng, hàng mới 100%. Nhà sản xuất : I Lan Food...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969945720
供应商
like snacks trading ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1695
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh gạo vị rong biển Want Want Seaweed Rice Crackers (170g x12 gói/thùng) , 1UNK = 1 thùng, hàng mới 100%. Nhà sản xuất : I Lan Food...
展开
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh共有5620笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh的5620笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ bách linh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。