【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty 4 oranges co.ltd.
活跃值86
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
地址: khu công nghiệp đức hòa 1, lô co2-1,ấp 5, x. đức hòa đông, h. đức hòa,long an
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25 共计1920 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty 4 oranges co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
93
761743
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827254660
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2943
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Spring powder putty for exterior (New) (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827254660
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1177.2
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Flying Dragon Exterior Powder Putty (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp giấ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827254660
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1177.2
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Plus Powder Putty For Exterior (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp giấy)(dù...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106807239230
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1173.32
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ TIPPO POWDER PUTTY FOR INTERIOR (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 1 lớp giấy)(dù...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800659710
供应商
siripanit industries co ltd.
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
29151200
产品标签
formic acid
产品描述
Chất xúc tiến làm cho xi măng khô nhanh CALCIUM FORMATE . Hàng mới 100%. ( Cas no.544-17-2, không KBHC) ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106785752620
供应商
wacker chemicals korea inc.
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18983.25
HS编码
39052900
产品标签
vinyl acetate
产品描述
NL SX SƠN: VINNAPAS(R) 4115N (Vinyl Acetate Ethylene Copolymer, nguyên sinh, dạng bột). Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106779279610
供应商
jiangsu weikem chemical co.ltd.
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38400
HS编码
39123900
产品标签
cellulose ethers
产品描述
NLSX Sơn: METHYL HYDROXYPROPYL CELLULOSE WEKCELO MP 65000R (Hydroxypropyl methylcellulose nguyên sinh, dạng bột). Hàng mới 100%. ( Ca...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785451840
供应商
runtai chemical taixing co.ltd.
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49920
HS编码
29156000
产品标签
butyric acids,valeric acids
产品描述
NL SX Sơn: RTC-12 (2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol monoisobutyrate), Hàng mới 100%. (CAS No. 25265-77-4, không KBHC) ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785451840
供应商
runtai chemical taixing co.ltd.
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51520
HS编码
29156000
产品标签
butyric acids,valeric acids
产品描述
NL SX Sơn: RTC-16 (2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol diisobutyrate), Hàng mới 100%. (CAS No. 6846-50-0, không KBHC) ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106769348930
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1764.84
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Spec Filler Exterior & Interior - Co gai tim (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 0...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106769348930
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2941.4
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Spec Filler Exterior & Interior - Co gai xanh (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106769348930
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2941.4
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ SonBoss Wall Filler Interior & Exterior (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106757320460
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1174.2
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ MYKOLOR BISI HI-FILLER FOR INTERIOR (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp giấy)(...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106757320460
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1174.2
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ KAWA POWDER PUTTY FOR INTERIOR (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp giấy)(dù...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106757440860
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1767.12
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Mykolor Touch Powder Putty For Int & Ext (Brown) (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt...
展开
+ 查阅全部
采供产品
packing containers
109
27.66%
>
record sleeves
109
27.66%
>
black pump
59
14.97%
>
color sets
59
14.97%
>
pigments
18
4.57%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48195000
109
27.66%
>
32041790
59
14.97%
>
32064990
18
4.57%
>
25070000
16
4.06%
>
39075010
16
4.06%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
685
35.68%
>
costa rica
464
24.17%
>
thailand
145
7.55%
>
vietnam
142
7.4%
>
other
106
5.52%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
757
39.43%
>
cang cat lai hcm vn
431
22.45%
>
cat lai port hcm city
262
13.65%
>
cong ty oranges co.,ltd
72
3.75%
>
vnzzz vn
52
2.71%
>
+ 查阅全部
công ty 4 oranges co.ltd.是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,công ty 4 oranges co.ltd.共有1920笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty 4 oranges co.ltd.的1920笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty 4 oranges co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱