【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值86
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: ấp bình phước b, x. bình chuẩn, h. thuận an,bình dương
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计3774 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hải phong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
137
3600373.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847912510
供应商
foshan junshang import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
Khuôn của máy thổi lọ dung lượng 24ml - Mould: 2 kiện -Exporter: FOSHAN JUNSHANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847912510
供应商
foshan junshang import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
252
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
Nhám xếp tròn 75mm, 90mm - Flap Disc: 80 kiện (300 cái/kiện) - Hàng mới 100% - Exporter:FOSHAN JUNSHANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847912510
供应商
foshan junshang import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
879
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
Giấy nhám 230x280MM - Abrasive paper: 35 kiện- Hàng mới 100% - Exporter:FOSHAN JUNSHANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847912510
供应商
foshan junshang import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.31
HS编码
68053000
产品标签
abrasive powder,abrasive grain
产品描述
Nhám lô xếp 63.5 x38.5 X21MM;200x25x25MM - Flap Roller Abrasive: 33 kiện - Hàng mới 100% - Exporter:FOSHAN JUNSHANG IMPORT AND EXPORT...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847912510
供应商
foshan junshang import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1605
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
Giấy nhám cuộn1.38x150M->1.38x250M - Abrasive paper rolls: 10 kiện - Hàng mới 100% - Exporter: FOSHAN JUNSHANG IMPORT AND EXPORT CO.,...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847912510
供应商
foshan junshang import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16200
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
产品描述
Đế lưới tròn (để xếp vải nhám làm nhám đĩa xếp) 90x16mm- Fiber Glass backing: 216 kiện (2500cái/kiện) - Hàng mới 100% - Exporter:FOSH...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845804110
供应商
victory logistics supply chain co., limited
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12320
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Miếng plastic tròn 75mm (để xếp giấy nhám) hàng mới 100% - Plastic cap: 616 kiện (1.000 cái/kiện) - Exporter:VICTORY LOGISTICS SUPPLY...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841183410
供应商
changzhou king cattle abrasive
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24264.1
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
Abrasive Cloth roll -Vải nhám cuộn1.37M x 45M->45.7M ; 1.38M x 51M->100M :337 cuộn -Size + - 0.01-0.03m-Exporter: CHANGZHOU KINGCATTL...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841198330
供应商
changzhou king cattle abrasive
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19068
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
Sandpaper - giây nhám 230 x 280MM: 1126 kiên -Size + - 0.01-0.03m-Exporter: CHANGZHOU KINGCATTLE ABRASIVE CO.,LTD, Hang mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841198330
供应商
changzhou king cattle abrasive
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29143.8
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
Abrasive Cloth roll -Vải nhám cuộn 1.37 x 45M->45.7M;1.38 x 50M->100M :306 cuộn -Size + - 0.01-0.03m-Exporter: CHANGZHOU KINGCATTLE A...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839210330
供应商
changzhou king cattle abrasive
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26039.25
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
Vải nhám dạng cuộn, bột mài nhân tạo trên nền vật liệu vải dệt 281 cuộn, KT :1.37m x 40 m, hàng mới 100%. NSX: CHANGZHOU KINGCATTLE A...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840471730
供应商
hunan handsome adhesive industries co ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81250
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Keo dán(Super Glue) dạng lỏng đi từ polymer(Ethyl Cyanoacrylate), dùng trong ngành sản xuất keo dán, không dùng để dán gỗ, 25kg/kiện,...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837263410
供应商
xuchang sanshun abrasive materials co
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52500
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
Vải nhám dạng cuộn, bột mài nhân tạo trên nền vật liệu vải dệt, 875 cuộn, KT: 1.37m x 40m, hàng mới 100%. NSX: XUCHANG SANSHUN ABRASI...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832622630
供应商
foshan junshang import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24956.25
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
Giấy nhám, bột mài nhân tạo trên nền vật liệu giấy,1000 CTNS, KT 230Mm x 280Mm, hàng mới 100%. NSX: FOSHAN JUNSHANG IMPORT AND EXPORT...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827221320
供应商
changzhou king cattle abrasive
采购商
công ty tnhh hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48600.3
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
Abrasive Cloth roll -Vải nhám cuộn 1.37M x 45M->45.7M ; 1.38M x 10M ;1.4Mx10M :571 cuộn -Size + - 0.01-0.03m-Exporter: CHANGZHOU KING...
展开
+ 查阅全部
采供产品
abrasive woven
157
32.78%
>
abrasive grain
101
21.09%
>
abrasive powder
101
21.09%
>
abrasive paper
92
19.21%
>
butyl
54
11.27%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
68051000
157
32.78%
>
68053000
101
21.09%
>
68052000
92
19.21%
>
35069100
54
11.27%
>
68042200
22
4.59%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
3712
98.36%
>
other
33
0.87%
>
costa rica
15
0.4%
>
russia
14
0.37%
>
港口统计
cang cat lai hcm
1418
38.35%
>
cat lai port hcm city
1333
36.05%
>
cảng cát lái hồ chí minh
298
8.06%
>
dinh vu port hai phong
191
5.16%
>
cảng hải phòng
80
2.16%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh hải phong是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh hải phong共有3774笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hải phong的3774笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hải phong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱