【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值89
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 41a bàu cát 1, phường 14, quận tân bình, tphcm
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计2069笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh chan chem公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
352
121529
83591.4
- 2024
354
98536
48530
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844379240
-
供应商
orient nickel screen group ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4600
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Lưới quay nicken cho máy in lưới quay (Kich thuoc 105MX640MMX2000MM) (Mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844379240
-
供应商
orient nickel screen group ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7050
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Lưới quay nicken cho máy in lưới quay (Kich thuoc 125MX640MMX2000MM) (Mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844379240
-
供应商
orient nickel screen group ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3720
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Lưới quay nicken cho máy in lưới quay (Kich thuoc 195EX640MMX2000MM) (Mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
71.6
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
Cục đổi nguồn cho cân A&D, cân dung dịch thuốc nhuộm (phụ tùng máy đong rót màu tự động) - Power Adapter for A&D scale / TF-A005 . (M...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
205.2
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bo mạch ( Phụ tùng máy đong rót dung dịch thuốc nhuộm tự động)/T mixer-5 board (s/n.306375/308936/308999)/ ASM-A070-5. Mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Màng van cao su (phụ tùng máy đong rót dung dịch thuốc nhuộm tự động)/Valve diaphragm / VA-C006.Mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.6
-
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
Lọc nguồn điện - Power Line Filter EL-A003 .Mới 100%.
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
368.4
-
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
-
产品描述
Bộ gia nhiệt hồng ngoại, hoạt động bằng điện, (điện áp 220vac) ( phụ tùng máy nhuộm thí nghiệm) HEATING MODULE (4300W) / SL-ASM-D027 ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.3
-
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
-
产品描述
Nắp của bình PC bằng nhựa - PC Botle top (with hole+bearing) / AC-P080-H. .Mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
Ổ bi - Bearing (Phụ tùng máy căng kim). Bearing (POM694) black / MP-BPOM694 .Mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
57.6
-
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
-
产品描述
Cáp xoắn ốc cho van rót màu (cáp dẫn điện,Điện áp 0,024kV, phụ tùng máy đong rót dung dịch thuốc nhuộm tự động) - Actuator Elastic Ca...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
-
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
204
-
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
-
产品描述
Dây đai khuấy từ bằng cao su (Phụ tùng máy rót màu tự động) / Agitation Pulley Assembly/ ASM U005-7.Mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106794561201
-
供应商
rifa co.ltd.
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
150
-
HS编码
49100000
产品标签
calendar
-
产品描述
Lịch phong cảnh để bàn Rita, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106794561201
-
供应商
rifa co.ltd.
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
150
-
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
-
产品描述
Sổ tay Rifa trắng chưa ghi, loại nhỏ, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106794561201
-
供应商
rifa co.ltd.
采购商
cty tnhh chan chem
-
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
150
-
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
-
产品描述
Sổ tay Rifa trắng chưa ghi, loại lớn, hàng mới 100%
+查阅全部
采供产品
-
detergent
228
29.12%
>
-
surface agent
228
29.12%
>
-
rubber organic fertilizer
152
19.41%
>
-
fluorescent brightening
80
10.22%
>
-
optical brightener
80
10.22%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
34029099
228
29.12%
>
-
32041190
152
19.41%
>
-
32042000
80
10.22%
>
-
33074910
54
6.9%
>
-
34012099
30
3.83%
>
+查阅全部
贸易区域
-
china
913
44.13%
>
-
malaysia
448
21.65%
>
-
south korea
206
9.96%
>
-
taiwan
186
8.99%
>
-
india
109
5.27%
>
+查阅全部
港口统计
-
cang cat lai hcm vn
455
21.99%
>
-
cang cat lai hcm
238
11.5%
>
-
ho chi minh city
188
9.09%
>
-
cat lai port hcm city
167
8.07%
>
-
ho chi minh
118
5.7%
>
+查阅全部
cty tnhh chan chem是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cty tnhh chan chem共有2069笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh chan chem的2069笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh chan chem在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱