以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-07共计2062笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是copower technologies co ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202421966802640.8
20253125400
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/07
提单编号
0011768
供应商
copower technologies co ltd
采购商
vardhman textilex ltd.
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
60500
HS编码
84798200
产品标签
all standard,dye,weighing,dispensing system,automat
产品描述
AUTOMATIC DYE WEIGHING AND DISPENSING SYSTEM - ALONG WITH ALL STANDARD ACCESSORIESAUTOMATIC DYE WEIGHING AND DISPENSING SYSTEM - ALON...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.6
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Cục đổi nguồn cho cân A&D, cân dung dịch thuốc nhuộm (phụ tùng máy đong rót màu tự động) - Power Adapter for A&D scale / TF-A005 . (M...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.2
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bo mạch ( Phụ tùng máy đong rót dung dịch thuốc nhuộm tự động)/T mixer-5 board (s/n.306375/308936/308999)/ ASM-A070-5. Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Màng van cao su (phụ tùng máy đong rót dung dịch thuốc nhuộm tự động)/Valve diaphragm / VA-C006.Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ bi - Bearing (Phụ tùng máy căng kim). Bearing (POM694) black / MP-BPOM694 .Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Dây đai khuấy từ bằng cao su (Phụ tùng máy rót màu tự động) / Agitation Pulley Assembly/ ASM U005-7.Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368.4
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Bộ gia nhiệt hồng ngoại, hoạt động bằng điện, (điện áp 220vac) ( phụ tùng máy nhuộm thí nghiệm) HEATING MODULE (4300W) / SL-ASM-D027 ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.6
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Lọc nguồn điện - Power Line Filter EL-A003 .Mới 100%.
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.3
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp của bình PC bằng nhựa - PC Botle top (with hole+bearing) / AC-P080-H. .Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106815901841
供应商
copower technologies co ltd
采购商
cty tnhh chan chem
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.6
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
Cáp xoắn ốc cho van rót màu (cáp dẫn điện,Điện áp 0,024kV, phụ tùng máy đong rót dung dịch thuốc nhuộm tự động) - Actuator Elastic Ca...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
1443687
供应商
copower technologies co ltd
采购商
vardhman textilex ltd.
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
48500
HS编码
84798200
产品标签
all standard,dye,weighing,dispensing system,automat
产品描述
AUTOMATIC DYE WEIGHING AND DISPENSING SYSTEM - ALONG WITH ALL STANDARD ACCESSORIESAUTOMATIC DYE WEIGHING AND DISPENSING SYSTEM - ALON...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800861530
供应商
copower technologies co ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
出口港
taiwan
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Chốt cửa bằng kim loại, dùng để gắn vào cửa buồng máy của máy nhuộm - SWITCH LATCH. Model: MP-D005. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800861530
供应商
copower technologies co ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
出口港
taiwan
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
980
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Miếng thép không gỉ, gồm 10 chân vít kèm đai ốc đi kèm. Bộ phận trong máy nhuộm, dùng khóa nắp máy nhuộm. M6. KT: 3,5 cm- PIN PLATE S...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106790633940
供应商
copower technologies co ltd
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146
HS编码
83014020
产品标签
safety door latch,electronic lock
产品描述
56570800031#&Khóa cửa (tay cầm cửa có tích hợp ổ khóa), loại mở bằng chìa, bằng thép không gỉ, kích thước: 25x2.5x6cm, dùng cho máy s...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106790633940
供应商
copower technologies co ltd
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
496
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
38172500194#&Van điện từ, điện áp 24V, model VA-E030P-24, chất liệu: đồng+sắt, đường kính trong/ngoài: 0.95/4cm, dùng để phân phối lư...
展开
copower technologies co ltd是一家中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-07,copower technologies co ltd共有2062笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从copower technologies co ltd的2062笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出copower technologies co ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。