以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计1087笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh đồ hộp việt cường公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024195510937520
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845829861
供应商
cong ty tnhh do hop viet cuong
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
kho cong ty viet cuong
进口港
kho cong ty viet cuong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.47
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
NPL16#&Lon nhựa 401X309, Đường kính: 10,50Cm, Chiều cao: 8,80 Cm; Hàng chuyển mục đích sử dụng thuộc dòng hàng số 1 trên tờ khai NK: ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845829861
供应商
cong ty tnhh do hop viet cuong
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
kho cong ty viet cuong
进口港
kho cong ty viet cuong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.38
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NPL79#&Nắp nhựa 401 (dùng cho lon nhựa 401X309), Đường kính: 10,40 Cm; Hàng chuyển mục đích sử dụng thuộc dòng hàng số 2 trên tờ khai...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837778500
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35059.8105
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
NPL-LON307x113#&Lon sắt rỗng 307x113 ; 307 x 113 0.16 TFS Can Body; loại dưới 01 lít; đường kính 3.07 inch x chiều cao 1.13 inch, độ ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837778500
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12937.626
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAPDEMO307#&Nắp lon sắt 307 (dễ mở) ; 307 - DIA 0.215 TFS EASY OPEN END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.215mm; Nhãn trên bao bì: AS...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840356230
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8099.6853
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP603#&Nắp lon sắt 603 ; 603-DIA 0.28 TFS SANITARY END; đường kính 6.03 inch; dày: 0.28mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840356230
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28561.3503
HS编码
73102199
产品标签
inox
产品描述
NPL-LON603x408#&Lon sắt rỗng 603x408 ; 603x408 0.28 TP CAN BODY; loại trên 01 lít; Size: đường kính 6.03 inch x chiều cao 4.08 inch, ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837778500
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7332.7917
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP307#&Nắp lon sắt 307; 307 - DIA 0.20 TFS SANITARY END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.20mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837942630
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19040.9002
HS编码
73102199
产品标签
inox
产品描述
NPL-LON603x408#&Lon sắt rỗng 603x408 ; 603x408 0.28 TP CAN BODY; loại trên 01 lít; Size: đường kính 6.03 inch x chiều cao 4.08 inch, ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833552120
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.281
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
Lon sắt rỗng 401X301.5 (401X301.5 0.21 TP Printed Can Body) ; loại dưới 01 lít; đường kính 4,01 inch x chiều cao 3,015 inch, độ dày 0...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837993840
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17166.39132
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
NPL-LON307x113#&Lon sắt rỗng 307x113 ; 307 x 113 0.16 TFS Can Body; loại dưới 01 lít; đường kính 3.07 inch x chiều cao 1.13 inch, độ ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833552120
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.253
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
Nắp lon sắt 401 ; (401 - Dia Tin Plate Printed Sanitary End); loại dưới 1 lít; đường kính 4,01 inch; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837942630
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5399.7902
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP603#&Nắp lon sắt 603 ; 603-DIA 0.28 TFS SANITARY END; đường kính 6.03 inch; dày: 0.28mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837993840
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5637.6
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP307#&Nắp lon sắt 307; 307 - DIA 0.20 TFS SANITARY END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.20mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837993840
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5117.4816
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAPDEMO307#&Nắp lon sắt 307 (dễ mở) ; 307 - DIA 0.215 TFS EASY OPEN END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.215mm; Nhãn trên bao bì: AS...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833496710
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27625.6552
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
NPL-LON401X301.5#&Lon sắt rỗng 401x301.5 ; 401 X 301.5 0.21 TP PRINTED CAN BODY; loại dưới 1 lít; đường kính 4,01 inch x chiều cao 3,...
展开
công ty tnhh đồ hộp việt cường是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh đồ hộp việt cường共有1087笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh đồ hộp việt cường的1087笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh đồ hộp việt cường在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。