以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-13共计3146笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是asian pacific can co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024432144771919.28275356.3
2025271217873045459.23
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/13
提单编号
8814418
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
sandy bay seafoods
出口港
——
进口港
vizag sea
供应区
Thailand
采购区
India
重量
——
金额
30619.50738
HS编码
73102910
产品标签
print,d can
产品描述
64372 NOS OF 401/315X301.5 TP PRINTED CAN BODY 64372 NOS 401/315 X 301.5 TP PRINTED CAN BODY ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
2874562
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
sandy bay seafoods
出口港
——
进口港
vizag sea
供应区
Thailand
采购区
India
重量
——
金额
1824.525
HS编码
83099030
产品标签
print,sanitary
产品描述
85000 NOS OF 401 DIA TP PRINTED SANITARY END 401-DIA TP PRINTED SANITARY EN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837778500
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35059.8105
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
NPL-LON307x113#&Lon sắt rỗng 307x113 ; 307 x 113 0.16 TFS Can Body; loại dưới 01 lít; đường kính 3.07 inch x chiều cao 1.13 inch, độ ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837778500
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12937.626
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAPDEMO307#&Nắp lon sắt 307 (dễ mở) ; 307 - DIA 0.215 TFS EASY OPEN END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.215mm; Nhãn trên bao bì: AS...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840356230
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8099.6853
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP603#&Nắp lon sắt 603 ; 603-DIA 0.28 TFS SANITARY END; đường kính 6.03 inch; dày: 0.28mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840356230
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28561.3503
HS编码
73102199
产品标签
inox
产品描述
NPL-LON603x408#&Lon sắt rỗng 603x408 ; 603x408 0.28 TP CAN BODY; loại trên 01 lít; Size: đường kính 6.03 inch x chiều cao 4.08 inch, ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837778500
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7332.7917
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP307#&Nắp lon sắt 307; 307 - DIA 0.20 TFS SANITARY END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.20mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837942630
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19040.9002
HS编码
73102199
产品标签
inox
产品描述
NPL-LON603x408#&Lon sắt rỗng 603x408 ; 603x408 0.28 TP CAN BODY; loại trên 01 lít; Size: đường kính 6.03 inch x chiều cao 4.08 inch, ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833552120
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.281
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
Lon sắt rỗng 401X301.5 (401X301.5 0.21 TP Printed Can Body) ; loại dưới 01 lít; đường kính 4,01 inch x chiều cao 3,015 inch, độ dày 0...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837993840
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17166.39132
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
NPL-LON307x113#&Lon sắt rỗng 307x113 ; 307 x 113 0.16 TFS Can Body; loại dưới 01 lít; đường kính 3.07 inch x chiều cao 1.13 inch, độ ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833552120
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.253
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
Nắp lon sắt 401 ; (401 - Dia Tin Plate Printed Sanitary End); loại dưới 1 lít; đường kính 4,01 inch; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837942630
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5399.7902
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP603#&Nắp lon sắt 603 ; 603-DIA 0.28 TFS SANITARY END; đường kính 6.03 inch; dày: 0.28mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837993840
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5637.6
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAP307#&Nắp lon sắt 307; 307 - DIA 0.20 TFS SANITARY END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.20mm; Nhãn trên bao bì: ASIAN PACIFIC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837993840
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5117.4816
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NPL-NAPDEMO307#&Nắp lon sắt 307 (dễ mở) ; 307 - DIA 0.215 TFS EASY OPEN END; đường kính 3.07 inch; dày: 0.215mm; Nhãn trên bao bì: AS...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833496710
供应商
asian pacific can co.ltd.
采购商
công ty tnhh đồ hộp việt cường
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27625.6552
HS编码
73102119
产品标签
——
产品描述
NPL-LON401X301.5#&Lon sắt rỗng 401x301.5 ; 401 X 301.5 0.21 TP PRINTED CAN BODY; loại dưới 1 lít; đường kính 4,01 inch x chiều cao 3,...
展开
asian pacific can co.ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-13,asian pacific can co.ltd.共有3146笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从asian pacific can co.ltd.的3146笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出asian pacific can co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。