以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计29579笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh điện tử taisei hà nội公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20248608358169288.710
202522951261509380
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.5835
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá cắt No.2608600272 Size: 3x180mm, bằng vật liệu mài được kết khối. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80.47335
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
Khởi động từ MC-9a, loại 3 pha, dòng định mức 9A. SC-03/G công suất 4kW, tiếp điểm phụ 1NO. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.43784
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
Khởi động từ MC-12b 3 pha, dòng định mức 12A. SC-03/G công suất 5,5kW, tiếp điểm phụ 1NO. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
172.30767
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
Khởi động từ MC-32a 3 pha, dòng định mức 32A. SC-03/G công suất 7,5kW, tiếp điểm phụ 1NO. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
391.5187
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
Khởi động từ MC-50a 3 pha, dòng định mức 50A. SC-03/G công suất 11kW, tiếp điểm phụ 1NO. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.688
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá mài No.2608600264 Size: 6.6x180mm, bằng vật liệu mài được kết khối. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.309
HS编码
85366929
产品标签
plugs,socket
产品描述
Jack âm thanh 2.5, dùng để truyền tín hiệu. Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.382
HS编码
85366929
产品标签
plugs,socket
产品描述
Jack âm thanh 3.5, dùng để truyền tín hiệu. Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
281.6568
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
产品描述
Động cơ bước A16K-M569-S, 5 pha loại tiêu chuẩn AUTONICS A16K-M569, 1 chiều 24-28V, công suất 25W. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976732550
供应商
cong ty co phan td tech viet nam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.13997
HS编码
85065000
产品标签
lithium primary batteries
产品描述
Pin nuôi nguồn ER6C, điện áp 3.6V dung lượng 1800mAh, loại pin Lithium. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975960600
供应商
cong ty co phan ksmc vietnam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
424
HS编码
85151100
产品标签
electric soldering irons,electric soldering guns
产品描述
T18-C5#&Mỏ hàn T18-C5 (bộ phận của máy hàn thiếc) - hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975960600
供应商
cong ty co phan ksmc vietnam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
413
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
AFP0HC32ET#&Bộ điều khiển AFP0HC32ET (đi kèm thẻ nhớ 16G) - hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975960600
供应商
cong ty co phan ksmc vietnam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
85151100
产品标签
electric soldering irons,electric soldering guns
产品描述
T18-C3#&Mỏ hàn T18-C3 (bộ phận của máy hàn thiếc) - hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975960600
供应商
cong ty co phan ksmc vietnam
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
85151100
产品标签
electric soldering irons,electric soldering guns
产品描述
900M-T-2C#&Mỏ hàn 900M-T-2C (bộ phận của máy hàn thiếc) - hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970995720
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.8
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
CONNECTOR4#&Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện, dòng điện dưới 16A, hàng mới 100% ...
展开
công ty tnhh điện tử taisei hà nội是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh điện tử taisei hà nội共有29579笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh điện tử taisei hà nội的29579笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh điện tử taisei hà nội在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。