【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
hong kong采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计77558笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是taisei hongkong ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
8224
540398684.9
258315.61
- 2025
1556
102495459
69291.1
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5766.2
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
541
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
108.8
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5831.68
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7168.56
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977100530
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8435.28
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
A19#&Băng dính làm bằng plastic (polyvinyl chloride, diisononyl phthalate), dạng cuộn, dùng để quấn dây điện, kích thước 0.09x19x30M ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977100530
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1649.5
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
A19#&Băng dính làm bằng plastic (polyvinyl chloride, diisononyl phthalate), dạng cuộn, dùng để quấn dây điện, kích thước 0,09x19x30M ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977100530
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
73.25
-
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
-
产品描述
A13#&Ống nhựa, bằng plastic (polyvinyl clorua và peroxide), không gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần, ống mềm, dùng để cách n...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977100530
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
322
-
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
-
产品描述
A13#&Ống nhựa, bằng plastic (polyvinyl clorua và peroxide), không gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần, ống mềm, dùng để cách n...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977100530
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
361.9
-
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
-
产品描述
A13#&Ống nhựa, bằng plastic (polyvinyl clorua và peroxide), không gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần, ống mềm, dùng để cách n...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977100530
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
485.2
-
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
-
产品描述
A13#&Ống nhựa, bằng plastic (polyvinyl clorua và peroxide), không gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần, ống mềm, dùng để cách n...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
234
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
108
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
396
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978820320
-
供应商
taisei hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
847.4
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
A61#&Dây cáp điện (điện áp sử dụng không quá 1000V, đã gắn đầu nối, có bọc cách điện bằng nhựa và đường kính lõi không quá 5 mm), Hàn...
展开
+查阅全部
采供产品
-
connectors
5479
35.11%
>
-
hardened plastic
4135
26.5%
>
-
stainless steel
4135
26.5%
>
-
cable
921
5.9%
>
-
gas pipe
770
4.93%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85369019
5434
34.82%
>
-
39269099
4135
26.5%
>
-
39173999
770
4.93%
>
-
39191099
603
3.86%
>
-
85444941
552
3.54%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
73947
95.34%
>
-
philippines
3018
3.89%
>
-
other
205
0.26%
>
港口统计
-
hong kong
29007
37.4%
>
-
hong kong hk
21303
27.47%
>
-
ct t van thang long vn
1327
1.71%
>
-
unknown
771
0.99%
>
-
vnzzz
753
0.97%
>
+查阅全部
taisei hongkong ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,taisei hongkong ltd.共有77558笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从taisei hongkong ltd.的77558笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出taisei hongkong ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →