以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20共计490笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是opc fao international ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20238713166.161449470.79
202410917003.280
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/20
提单编号
307006779830
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ cao su mai vĩnh
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
408492.00806
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su tự nhiên SVR10 (NATURAL RUBBER SVR10), Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306999950740
供应商
công ty cổ phần việt sing
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
949215.83823
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su tự nhiên SVR10 (đã sơ chế) . Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306980614530
供应商
công ty cổ phần việt sing
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
409185.74188
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su tự nhiên SVR10 (đã sơ chế) . Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306978186600
供应商
công ty cổ phần cao su tân biên
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
477904.74197
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN SVR 10. ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT. ĐÃ QUA SƠ CHẾ. ĐỰOC ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRONG 192 PALLET NHỰA#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974778150
供应商
công ty cổ phần cao su tân biên
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
73541.54707
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN SVR 10. ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT. ĐÃ QUA SƠ CHẾ. ĐỰOC ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRONG 32 PALLET NHỰA#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975181500
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ cao su mai vĩnh
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
156793.78229
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (Natural rubber SVR 10 ) dạng bành, xuất xứ Việt Nam #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971368450
供应商
công ty cổ phần cao su đồng phú
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
144096.06355
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất : 1260 kg/kiện. Số kiện : 64 kiện #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
306974117460
供应商
công ty cổ phần việt sing
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
521093.24023
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su tự nhiên SVR10 (đã sơ chế) . Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
306963661820
供应商
công ty cổ phần cao su hồng sinh
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
132178.74122
HS编码
40012110
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên RSS1 (Natural Rubber RSS1) - 35KG/BALE, 16PALLETS/Cont20.Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306944460930
供应商
công ty cổ phần cao su hồng sinh
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
82624.66248
HS编码
40012110
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên RSS1 (Natural Rubber RSS1) - 35KG/BALE, 16PALLETS/Cont20.Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306944486720
供应商
công ty cổ phần cao su hồng sinh
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
88185.59971
HS编码
40012110
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên RSS1 (Natural Rubber RSS1) - 35KG/BALE, 16PALLETS/Cont20.Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306928474110
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ cao su mai vĩnh
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
53088
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Natural rubber SVR 3L ) dạng bành, xuất xứ Việt Nam #&VN ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
306924789640
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại thúy uyên
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
52566.42909
HS编码
40012230
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L, ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (33.33 KGS/ 1 BÀNH, 630 BÀNH/CONT20. HANG MOI 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
306913152840
供应商
công ty cổ phần cao su đồng phú
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
130814.21445
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất : 1260 kg/kiện. Số kiện : 64 kiện #&VN ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
306913152840
供应商
công ty cổ phần cao su đồng phú
采购商
opc fao international ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
156848.78039
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất : 1260 kg/kiện. Số kiện : 64 kiện (04 container x 16 ...
展开
opc fao international ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,opc fao international ltd.共有490笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从opc fao international ltd.的490笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出opc fao international ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。