【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-07
地址: xuân lâm, thuận thành,bắc ninh
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-07 共计122 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2021
1
117.24
0 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
.de paauw plastics recycling b.v.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
rotterdam nl
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8206.8
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
BAO TẢI PP ĐÃ QUA SỬ DỤNG,CÒN NGUYÊN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG,SỨC CHỨA TỐI ĐA 500KG,KÍCH THƯỚC KO ĐỒNG ĐỀU,KO RÁCH NÁT, DÙNG ĐỂ CHỨA ĐỰNG HÀNG...
展开
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16401
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP02#&NHỰA PHẾ LIỆU PP(POLYPROPYLEN) ĐƯỢC BĂM CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT(KT MỖI CHIỀU CỦA MẨU VỤN KHÔNG QUÁ...
展开
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
san juan als us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8785.2
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
MPE01#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG MÀNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ 28/...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15453.9
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP02#&NHỰA PHẾ LIỆU PP(POLYPROPYLEN) ĐƯỢC BĂM CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT(KT MỖI CHIỀU CỦA MẨU VỤN KHÔNG QUÁ...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23370.6
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP02#&NHỰA PHẾ LIỆU PP(POLYPROPYLEN) ĐƯỢC BĂM CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT(KT MỖI CHIỀU CỦA MẨU VỤN KHÔNG QUÁ...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8061.9
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
MPE04#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG MÀNG XỐP DÙNG LÀM NLSX, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ 28/2020/QĐ-TTG,...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46963.95
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
MPE04#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG MÀNG XỐP DÙNG LÀM NLSX, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ 28/2020/QĐ-TTG,...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15704.7
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
MPE04#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG MÀNG XỐP DÙNG LÀM NLSX, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ 28/2020/QĐ-TTG,...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4024.845
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP06#&-NHỰA PHẾ LIỆU PP(POLYPROPYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG TẤM THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU QĐ 28/2020/QĐ-TTG. PHÙ HỢP VỚI QCVN 32: 2018/...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4024.845
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP02#&NHỰA PHẾ LIỆU PP(POLYPROPYLEN) ĐƯỢC BĂM CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT(KT MỖI CHIỀU CỦA MẨU VỤN KHÔNG QUÁ...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7982.7
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP02#&NHỰA PHẾ LIỆU PP(POLYPROPYLEN) ĐƯỢC BĂM CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT(KT MỖI CHIỀU CỦA MẨU VỤN KHÔNG QUÁ...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15605.7
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
MPE04#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG MÀNG XỐP DÙNG LÀM NLSX, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ 28/2020/QĐ-TTG,...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11573.1
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
MPE04#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG MÀNG XỐP DÙNG LÀM NLSX, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ 28/2020/QĐ-TTG,...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
hong kong hk
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4781.7
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP05#&NHỰA PHẾ LIỆU PP (POLY PROPYLEN) CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT Ở CÁC DẠNG KHÁC NHAU DÙNG LÀM NLSX,THUỘC ...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
globe success group ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long
出口港
osaka osaka jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3503.61
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
MPP03#&NHỰA PHẾ LIỆU PP(POLYPROPYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DẠNG KHỐI, CỤC DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU QĐ 28/20...
展开
+ 查阅全部
采供产品
plastic scraper
48
46.15%
>
plastic waste
48
46.15%
>
filter
39
37.5%
>
polyethylene terephthalate
39
37.5%
>
flotsam
16
15.38%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39159000
48
46.15%
>
39151090
39
37.5%
>
39151010
16
15.38%
>
63053390
1
0.96%
>
贸易区域
japan
52
42.62%
>
china
50
40.98%
>
south korea
11
9.02%
>
other
3
2.46%
>
costa rica
2
1.64%
>
+ 查阅全部
港口统计
green port hp vn
19
15.57%
>
tan cang hai phong vn
19
15.57%
>
cang dinh vu hp vn
18
14.75%
>
cang nam dinh vu vn
14
11.48%
>
cang xanh vip vn
13
10.66%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-07,công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long共有122笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long的122笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất và thương mại ngũ long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。