供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10850.4
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
NPL12#&MIẾNG XỐP LÀM TỪ PLASTIC (DÙNG LÓT TRONG GỐI, HÀNG PHỤ TRỢ DÙNG CHO MAY MẶC), CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ: 104023621920, DÒNG HÀNG SỐ: 1#&CN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
产品描述
NPL10#&TÚI GIẶT, CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 103820678622, DÒNG HÀNG SỐ: 8#&CN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
792.61
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
MT-GOI-PA04#&MẶT TRƯỚC CỦA VỎ GỐI (BÁN THÀNH PHẨM), ĐƯỢC MAY BẰNG VẢI DỆT THOI CÓ SỢI FILAMENT POLYESTER DÚN HƠN 85%, ĐƠN GIÁ GIA CÔNG: 1.2194 USD/CÁI#&VN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5308.87
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
NPL06#&THÙNG CARTON BẰNG GIẤY SÓNG, CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 103820678622, DÒNG HÀNG SỐ: 6#&CN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
815.5
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GOI-PA04#&GỐI DÙNG ĐỂ KÊ ĐẦU STYLE #PA04, ĐƯỢC MAY BẰNG VẢI ĐỆT THOI CÓ SỢI FILAMENT POLYESTER DÚN HƠN 85%, ĐƠN GIÁ GIA CÔNG: 2.33 USD/CÁI#&VN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
792.61
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
MS-GOI-PA04#&MẶT SAU CỦA VỎ GỐI (BÁN THÀNH PHẨM), ĐƯỢC MAY BẰNG VẢI DỆT KIM TỪ SỢI NHÂN TẠO, ĐƠN GIÁ GIA CÔNG: 1.2194 USD/CÁI#&VN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
103
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
NPL07#&DÂY KÉO RĂNG NHỰA, CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 103820678622, DÒNG HÀNG SỐ: 10#&CN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
750
HS编码
94042120
产品标签
foam pad,polyethylene
产品描述
DG03#&ĐỆM GỐI (CÓ LÓT TẤM PLASTIC XỐP) STYLE #PA03, ĐƯỢC BỌC BẰNG VẢI DỆT KIM, ĐƠN GIÁ GIA CÔNG: 0.32 USD/CÁI#&VN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
750
HS编码
94042120
产品标签
foam pad,polyethylene
产品描述
DG04#&ĐỆM GỐI (CÓ LÓT TẤM PLASTIC XỐP) STYLE #PA04, ĐƯỢC BỌC BẰNG VẢI DỆT KIM, ĐƠN GIÁ GIA CÔNG: 0.32 USD/CÁI#&VN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
367.2
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
NPL09#&NHÃN VẢI DỆT THOI ĐÃ IN, CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 103820678622, DÒNG HÀNG SỐ: 9#&CN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3961
HS编码
55039090
产品标签
synthetic staple fibres
产品描述
NPL05#&BÔNG GÒN CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỂ KÉO SỢI,ĐỂ LÓT TRONG, CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 103820678622, DÒNG HÀNG SỐ: 5#&CN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may xuất khẩu khánh hà
采购商
suko factory