【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: ấp long phú, x. phước thái, h. long thành,đồng nai
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计1496 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh world vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
218
9710395.14
9686607.23 2024
181
8916313.26
4537886.22
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839062960
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
port kelang (swetten
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98010
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
LLDPE#&Hạt nhựa LLDPE, hạt nhựa polyethylene nguyên sinh LL1002AY, chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống, có trọng lượng riên...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106824940350
供应商
sabic asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27600
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
LDPE#&Hạt nhựa LDPE, hạt nhựa nguyên sinh polyetylen LDPE HP2023JN, dạng hạt, trọng lượng riêng dưới 0.94, KQGĐ số 1480/TB-KĐ4 ngày 2...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813412640
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
port kelang (swetten
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98010
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
LLDPE#&Hạt nhựa LLDPE, hạt nhựa polyethylene nguyên sinh LL1002AY, chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống, có trọng lượng riên...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810826360
供应商
sabic asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29040
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
LDPE#&Hạt nhựa LDPE, hạt nhựa nguyên sinh polyetylen LDPE HP0321NN, dạng hạt, trọng lượng riêng dưới 0.94, KQGĐ số 1480/TB-KĐ4 ngày 2...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106809944950
供应商
borouge pte
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
khalifa
进口港
cang cont spitc
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51480
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
LLDPE#&Hạt nhựa LLDPE, hạt nhựa nguyên sinh FB2230, dạng hạt, có trọng lượng riêng nhỏ hơn 0.94. Hàng mới 100%. KQGĐ số 597/TB-PTPL n...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106811581700
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28957.5
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen Exceed XP8346CB, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn, trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng hạt 25kg/bao, hàng m...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787366710
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60885
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen Exceed XP7052ML, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn, trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng hạt 25kg/bao, hàng m...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106780349321
供应商
sz genqi indy co ltd
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
Ống nhựa PVC, dùng làm lõi quấn ống giấy, size ống ( phi 76.8mm*500mm), Nsx: Zhejiang Songshan Machinery Co.,ltd, hàng mẫu, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106772629460
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31432.5
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen Exceed 9243ML, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn, trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng hạt 25kg/bao, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106772557510
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29205
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen Exceed XP8346CB, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn, trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng hạt 25kg/bao, hàng m...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775640900
供应商
borouge pte
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
abu dhabi
进口港
c cai mep tcit (vt)
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86872.5
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
LDPE#&Hạt nhựa LDPE, hạt nhựa nguyên sinh polyetylen LDPE FT6230, dạng hạt, có tỷ trọng dưới 0.94, KQGĐ số 327/TB-KĐ4 ngày 10/03/2017...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106769340900
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28462.5
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen ENABLE 2010CB cấu trúc thẳng, có nhánh ngắn, có trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng hạt (25kg/bao). Hàn...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106769557860
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29452.5
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen Exceed 1015MK, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn, trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng hạt 25kg/bao. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763365920
供应商
sabic asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
singapore
进口港
gemalink
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98010
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
LLDPE#&Hạt nhựa LLDPE, Hạt nhựa nguyên sinh polyethylene LLDPE 218WJ chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống, trọng lượng riêng...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760671840
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
công ty tnhh world vina
出口港
port kelang (swetten
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99000
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
LLDPE#&Hạt nhựa LLDPE, hạt nhựa polyethylene nguyên sinh LL1002AY, chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống, có trọng lượng riên...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyethylene
315
79.55%
>
plastic resin
223
56.31%
>
pe
8
2.02%
>
polyme etylen
8
2.02%
>
ethylene-propylene copolymers
6
1.52%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39011092
223
56.31%
>
39011099
54
13.64%
>
39012000
38
9.6%
>
32064919
9
2.27%
>
39201019
8
2.02%
>
+ 查阅全部
贸易区域
singapore
351
23.29%
>
costa rica
243
16.12%
>
south korea
180
11.94%
>
china
169
11.21%
>
united states
129
8.56%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm vn
513
34.04%
>
cang cat lai hcm
270
17.92%
>
vnzzz
67
4.45%
>
ho chi minh airport vn
56
3.72%
>
cang cont spitc vn
44
2.92%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh world vina是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh world vina共有1496笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh world vina的1496笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh world vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱