以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计26315笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh uchiyama việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202413154324828816.80
202564421689803610
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180040440
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
46.2
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
N1152795AA#&Miếng chèn kim loại (bằng thép) 6002RS-R(VI) (phi 27.2 mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178793150
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama shanghai international corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11308.968
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
G1000802B#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 1042323A00 (đk=1047.3mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179315610
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1772.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
BN60852721#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 20123(S010-20123)-2 (đk=30.4mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179322720
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
ne seal kumenan factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2831.84
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
G1000646A#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 983111-48002 (L=400.6mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179344640
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
705.8
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000703#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 223188-11180 (đk=33.1mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179344640
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
711.7
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000705#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 223188-10930 (đk=18.9mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179348950
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
463.23
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG2000542#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 897662-4340-SV (đk=37.5mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179361000
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
551.46
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000019#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su Y2135-021-1610(79911395) (đk=431.5mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179367740
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
691.74
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000176#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 13270 5WK0B (đk=204.131mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179367740
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
1494.68
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000179#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 13270 5WK0A (đk=336.82mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179367740
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
3491.72
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000174#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 13270 5RB0A (đk=421.6mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179367740
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
282.912
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
G1000007#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 13270 1HC0A (đk=369.7mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179367740
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2239.38
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000116#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 13270 5X01A (đk=474.6mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179367740
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
772.224
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG2001397#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 13270 VM00A (đk=474.7mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179380820
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
1836.9
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
AG1000058#&Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su 11214-0E010 (11213-X7A01) (đk=33.656mm)#&VN ...
展开
công ty tnhh uchiyama việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh uchiyama việt nam共有26315笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh uchiyama việt nam的26315笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh uchiyama việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。