【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh hà minh phát
活跃值89
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: nhà số 4, đường 6, khu phố 4, p. tam phú, q. thủ đức,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计1281 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hà minh phát公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
120
1524592.6
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836519202
供应商
zhejiang taihu yuanda new materials corp ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33915
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene có trọng lượng riêng 0.92 g/cm3, mã hàng 4244, dùng trong sản xuất dây cáp điện,NSX:ZHEJIANG TAIHU ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836519202
供应商
zhejiang taihu yuanda new materials corp ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30150
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene có trọng lượng riêng 0.92 g/cm3, mã hàng 4215, dùng trong sản xuất dây cáp điện,NSX:ZHEJIANG TAIHU ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839709210
供应商
guangzhou zhanzhihang trading co., ltd
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7594.5
HS编码
76072099
产品标签
——
产品描述
Băng nhôm tinh luyện dạng cuộn (Aluminum mylar Pet) 0.05mm x 30mm. Dùng trong sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836484862
供应商
zhejiang taihu yuanda new materials corp ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33915
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene có trọng lượng riêng 0.92 g/cm3, mã hàng 4244, dùng trong sản xuất dây cáp điện,NSX:ZHEJIANG TAIHU ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839709210
供应商
guangzhou zhanzhihang trading co., ltd
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1386.835
HS编码
76072099
产品标签
——
产品描述
Băng nhôm tinh luyện dạng cuộn (Aluminum mylar Pet) 0.05mm x 20mm. Dùng trong sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837957221
供应商
pamic electric material hube co.ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43240.68
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Băng mica chống cháy FP120G28 (0.16MMx8MM) PAD. Dùng trong sản xuất dây cáp điện,NSX:PAMICA ELECTRIC MATERIAL (HUBEI) CO.,LTD.Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837957221
供应商
pamic electric material hube co.ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2651.04
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Băng mica chống cháy FP120G28 (0.16MMx20MM) PAD. Dùng trong sản xuất dây cáp điện, NSX:PAMICA ELECTRIC MATERIAL (HUBEI) CO.,LTD.Hàng ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837957221
供应商
pamic electric material hube co.ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2693.04
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Băng mica chống cháy FP120G28 (0.16MMx30MM) PAD. Dùng trong sản xuất dây cáp điện,NSX PAMICA ELECTRIC MATERIAL (HUBEI) CO.,LTD.Hàng m...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817685550
供应商
jiangxi anan technology co., ltd
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4481.224
HS编码
56074900
产品标签
polyethylene product,polypropylene product
产品描述
Dây độn cáp PP, chất liệu Polypropylene, size 81000D, dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817685550
供应商
jiangxi anan technology co., ltd
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3154.605
HS编码
56074900
产品标签
polyethylene product,polypropylene product
产品描述
Dây độn cáp PP, chất liệu Polypropylene, size 27000D, dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817685550
供应商
jiangxi anan technology co., ltd
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13234.056
HS编码
56074900
产品标签
polyethylene product,polypropylene product
产品描述
Dây độn cáp PP, chất liệu Polypropylene, size 160000D, dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106818184320
供应商
pamic electric material hube co.ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3748.55
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Băng mica chống cháy P140G32 (flat glass yarn ) 0.13MMX8MM SPOOL. Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807136110
供应商
tricklet (singapore) pte.ltd
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29802.06475
HS编码
74101190
产品标签
——
产品描述
Băng đồng tinh luyện dạng cuộn, có bề dày 0.05mm X 20mm. Dùng trong sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807094330
供应商
jin yang technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14850
HS编码
39069092
产品标签
polyacrylate,super absorbent polymer
产品描述
Chất thấm hút dạng nguyên sinh natri polyacrylat, mã hàng GE-500F, dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802743500
供应商
pamic electric material hube co.ltd.
采购商
công ty tnhh hà minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26721.24
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Băng mica chống cháy FP120G28 0.16MMX8MM PAD. Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyethylene product
80
23.12%
>
polypropylene product
80
23.12%
>
mica plate
69
19.94%
>
sheet
69
19.94%
>
polyethylene
63
18.21%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
56074900
80
23.12%
>
68141000
69
19.94%
>
56039300
41
11.85%
>
39012000
32
9.25%
>
39011099
31
8.96%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1081
84.39%
>
costa rica
74
5.78%
>
malaysia
55
4.29%
>
south korea
30
2.34%
>
thailand
15
1.17%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
691
53.94%
>
cat lai port hcm city
262
20.45%
>
cang cat lai hcm vn
113
8.82%
>
cang cat lai (hcm)
63
4.92%
>
ho chi minh city
26
2.03%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh hà minh phát是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh hà minh phát共有1281笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hà minh phát的1281笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hà minh phát在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱