【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh espoir việt nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计6954 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh espoir việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
2188
7294857.44
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845137710
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1534.56246
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
KTT_TAG#&Thẻ bài giấy đã in, kích thước 40*120mm, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844977300
供应商
weifang hejian trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
397.3
HS编码
48022090
产品标签
electro-snstve paper,paperboard
产品描述
TTR_IN_PAPER_ROLL_3#&Giấy cuộn dùng cho xưởng in thăng hoa, khổ 180cm, 58KG/ROLL, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
642.32028
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
TTR_TAPE#&Dây viền DỆT KHỔ 1CM HLT-BL4933M 100% POLYESTER, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.128
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TTR_MEX_TH#&Mex, dựng vải không dệt khổ 36" (100Y/ROLL), dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.652
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TTR_MEX_TH#&Mex, dựng vải không dệt 80g/m2 khổ 40" (100Y/ROLL), dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
693.9
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
TTR_COLLARSUPPOTER#&Khung kẹp cổ áo bằng nhựa, kích thước 2.85X61CM, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845137710
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.9787
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
KTT_TRANSFER#&Nhãn ép nhiệt bằng nhựa, kích thước 50 x 15mm, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842123250
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
cong ty tnhh espoir viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2406.63605
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
TTR_WEBBING#&Chun bản 30mm, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.2855
HS编码
96063090
产品标签
plastic,button,button blanks
产品描述
TTR_FELT#&Đệm lót cúc bằng vải 10mm,( là bộ phận của cúc), dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.616
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TTR_MEX_TH#&Mex, dựng vải không dệt khổ 36" (100Y/ROLL), dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845137710
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
781.29272
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
KTT_TAG#&Thẻ bài giấy đã in, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844440400
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.60246
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
KTT_MEXDH#&Mex định hình thành phần vải dệt 100% Polyester đã được tráng keo 10mm, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.47746
HS编码
56090000
产品标签
articles of yarn
产品描述
TTR_SPINTAPE#&Dây chống bai khổ 6mm (300m/cuộn), thành phần 100% polyester, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.25
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
TTR_PAPER#&Giấy chống ẩm, kích thước 23 x 75cm, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841904630
供应商
cong ty tnhh takubo viet nam
采购商
công ty tnhh espoir việt nam
出口港
kho cong ty tabuko viet nam
进口港
kho cty tnhh espoir vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.1
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
TTR_PAPER#&Giấy chống ẩm, kích thước 40x54 CM, dùng để gia công cho sản phẩm may mặc ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
accessories of plastics
286
18.99%
>
filament
212
14.08%
>
polyester
176
11.69%
>
label of paper
118
7.84%
>
plastic
109
7.24%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39262090
286
18.99%
>
54012090
210
13.94%
>
48211090
118
7.84%
>
39191099
107
7.1%
>
58071000
98
6.51%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
2359
33.92%
>
japan
2006
28.85%
>
vietnam
1080
15.53%
>
costa rica
440
6.33%
>
hong kong
390
5.61%
>
+ 查阅全部
港口统计
ha noi
1359
19.54%
>
vnzzz
655
9.42%
>
cang tan vu - hp
645
9.28%
>
tan cang hai phong vn
499
7.18%
>
noi bai airport vn
342
4.92%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh espoir việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh espoir việt nam共有6954笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh espoir việt nam的6954笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh espoir việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱