【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
leonian singapore pte ltd.
活跃值77
singapore采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计8225笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是leonian singapore pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
489
1515180.32
0
- 2025
55
20598
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974208720
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh transview golf việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
481.1375
-
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
-
产品描述
Nón đội chơi gôn bằng vải hỗn hợp - CA C25990107 BASIC W/P CAP_1010/1020/1030/1120 SS25 FR. Hiệu: CALLAWAY. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974208720
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh transview golf việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
192.455
-
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
-
产品描述
Nón đội chơi gôn bằng vải hỗn hợp - CA C25990101 BASIC TW CAP_1010/1020/1030/1120 SS25 FR. Hiệu: CALLAWAY. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974208720
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh transview golf việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
96.2275
-
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
-
产品描述
Nón đội chơi gôn bằng vải hỗn hợp - CA C25990107 BASIC W/P CAP_1010/1020/1030/1120 SS25 FR. Hiệu: CALLAWAY. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974208720
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh transview golf việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1228.75192
-
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
-
产品描述
Nón đội chơi gôn bằng hỗn hợp vải hỗn hợp - PG PERFORMANCE CAP 9.0 RED/NAVY/ BLUE/GREY. Hiệu: PG. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974208720
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh transview golf việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
962.275
-
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
-
产品描述
Nón đội chơi gôn bằng vải hỗn hợp - CA C25990101 BASIC TW CAP_1010/1021/1030/1040/1120 SS25 FR. Hiệu: CALLAWAY. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
538.21904
-
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
-
产品描述
Đầu gậy golf RH KM-700 CHRME IR #6, chất liệu bằng thép, hiệu MIURA, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
554.04904
-
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
-
产品描述
Đầu gậy golf RH CB-302 CHRME IR #8, chất liệu bằng thép, hiệu MIURA, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
554.04904
-
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
-
产品描述
Đầu gậy golf RH CB-302 CHRME IR #GW, chất liệu bằng thép, hiệu MIURA, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
633.19888
-
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
-
产品描述
Đầu gậy golf RH FORGED CHRME CG WG 58, chất liệu bằng thép, hiệu MIURA, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
633.19888
-
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
-
产品描述
Đầu gậy golf LH CHRME WG 52, chất liệu bằng thép, hiệu MIURA, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
633.19888
-
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
-
产品描述
Đầu gậy golf RH FORGED CHRME CG WG 56, chất liệu bằng thép, hiệu MIURA, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
897.03175
-
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
-
产品描述
Đầu gậy golf RH FORGED BLK QPQ CG WG 56, chất liệu bằng thép, hiệu MIURA, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5798.52474
-
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
-
产品描述
Bộ gậy golf AS-1 DGTI X100 IR #3-#PW, 1 bộ gồm 7 cây gậy golf, chất liệu bằng thép, nhãn hiệu: Miura, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
195.7002
-
HS编码
42022100
产品标签
handbags
-
产品描述
Bọc đầu gậy golf MU6075, chất liệu bằng da PU, 1 set gồm 10 chiếc. Hiệu MIURA. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879073341
-
供应商
leonian singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh nguyện vũ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
131.916
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Miếng nhựa nhỏ dùng để nối đầu và thân gậy golf RD73, màu đỏ, hiệu: MIURA, hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
golf clubs
473
27.58%
>
-
track-suits
190
11.08%
>
-
golf equipment
134
7.81%
>
-
hats
124
7.23%
>
-
headgear
124
7.23%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
95063100
473
27.58%
>
-
61121200
190
11.08%
>
-
95063900
134
7.81%
>
-
65069990
124
7.23%
>
-
39262090
112
6.53%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5127
62.89%
>
-
indonesia
3017
37.01%
>
-
bangladesh
8
0.1%
>
港口统计
-
singapore
4716
57.85%
>
-
singapore sg
746
9.15%
>
-
shanghai
644
7.9%
>
-
yokohama
189
2.32%
>
-
narita apt tokyo
149
1.83%
>
+查阅全部
leonian singapore pte ltd.是一家
新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,leonian singapore pte ltd.共有8225笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从leonian singapore pte ltd.的8225笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出leonian singapore pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱