供应商
shenzhen qifa trading co.ltd.
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
810other
金额
286.003
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/24
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
650other
金额
286.003
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/22
提单编号
112100015920000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
810other
金额
572.007
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/21
提单编号
112100015920000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
980other
金额
572.007
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/20
提单编号
112100015890000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3160other
金额
1716.021
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/18
提单编号
112100015830000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
880other
金额
286.003
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/17
提单编号
112100015830000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
990other
金额
858.01
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/17
提单编号
112100015830000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1496other
金额
572.007
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/09
提单编号
112100015640000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1445other
金额
268.403
HS编码
64019200
产品标签
waterproof footwear
产品描述
GIẦY ĐI MƯA,LOẠI QUÁ MẮT CÁ CHÂN NHƯNG KHÔNG QUÁ ĐẦU GỐI(33-37 CM)ĐẾ NGOÀI VÀ MŨ GIẦY BẰNG PLASTIC,GẮN BẰNG CÁCH HÀN ĐIỆN CAO TẦN,SIZE 37 ĐẾN 41,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%,2 CHIẾC/ĐÔI.
交易日期
2021/10/08
提单编号
112100015620000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
768other
金额
286.003
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
112100015610000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1050other
金额
268.403
HS编码
64019200
产品标签
waterproof footwear
产品描述
GIẦY ĐI MƯA,LOẠI QUÁ MẮT CÁ CHÂN NHƯNG KHÔNG QUÁ ĐẦU GỐI(33-37 CM)ĐẾ NGOÀI VÀ MŨ GIẦY BẰNG PLASTIC,GẮN BẰNG CÁCH HÀN ĐIỆN CAO TẦN,SIZE 37 ĐẾN 41,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%,2 CHIẾC/ĐÔI.
交易日期
2021/10/04
提单编号
112100015540000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
880other
金额
286.003
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/03
提单编号
112100015520000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
837other
金额
286.003
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/03
提单编号
112100015520000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1576other
金额
161.042
HS编码
64019200
产品标签
waterproof footwear
产品描述
GIẦY ĐI MƯA,LOẠI QUÁ MẮT CÁ CHÂN NHƯNG KHÔNG QUÁ ĐẦU GỐI(33-37 CM)ĐẾ NGOÀI VÀ MŨ GIẦY BẰNG PLASTIC,GẮN BẰNG CÁCH HÀN ĐIỆN CAO TẦN,SIZE 37 ĐẾN 41,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%,2 CHIẾC/ĐÔI.
交易日期
2021/10/03
提单编号
112100015520000
供应商
cong ty huu han thuong mai bang due thanh pho van son
采购商
lê quang tiến
出口港
other
进口港
cua khau thanh thuy ha giang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1576other
金额
572.007
HS编码
61159600
产品标签
hosiery,synthetic fibres
产品描述
TẤT CHÂN NGƯỜI LỚN DỆT KIM TỪ SỢI TỔNG HỢP,ĐỦ SIZE,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%