以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-12-21共计13笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh xuân nguyên公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
201851030
2019000
提关单数据
<
1/13
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/12/21
提单编号
——
供应商
changsha nobleness imports&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
china
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
82029990
产品标签
saw blades
产品描述
DÂY CƯA DÙNG CHO MÁY CƯA ĐÁ, ĐƯỜNG KÍNH DÂY CƯA LÀ 11.5MM, 40 HẠT MÀI/MÉT DÂY CƯA. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/06
提单编号
——
供应商
changsha nobleness imports&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
82029990
产品标签
saw blades
产品描述
DÂY CƯA DÙNG CHO MÁY CƯA ĐÁ, ĐƯỜNG KÍNH DÂY CƯA LÀ 11.5MM, 40 HẠT MÀI/MÉT DÂY CƯA. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/06
提单编号
——
供应商
changsha nobleness imports&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14000
HS编码
84641010
产品标签
sawing machine of disk saw
产品描述
MÁY CƯA DÂY DÙNG ĐỂ CƯA ĐÁ GRANITE, MODEL: WS37B, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ CHÍNH: 37KW, KÍCH THƯỚC 2113X1361X1410MM, KH...
展开
交易日期
2018/06/06
提单编号
——
供应商
changsha nobleness imports&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
84304990
产品标签
diesel,light line
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ GRANITE, ĐƯỜNG KÍNH LỖ 75MM, MODEL HD75A, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ CHÍNH 11KW, KT 3898X780X492MM, TRỌNG LƯ...
展开
交易日期
2018/02/27
提单编号
——
供应商
sk chemicals co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA SKYGREEN JN200, THÀNH PHẦN CHÍNH COPOLYESTER, 25KG/BAO, DÙNG TRONG SẢN XUẤT BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
453
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 950*100*5.5*88, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
708
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1160*100*5.5*92, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1524
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1584*100*5.5*108, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
996
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1370*100*5.5*96, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256.8
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 740*100*5.5*84, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.8
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 530*100*5.5*64, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1656
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1170*120*7.2*92, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/05/19
提单编号
——
供应商
hebei singshuo saw co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân nguyên
出口港
tianjin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
592.8
HS编码
82023190
产品标签
wooden hairsaw
产品描述
MULTI BLANKS (PMT001) - LƯỠI CƯA ĐĨA BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 740*120*7.2*84, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh xuân nguyên是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-12-21,công ty tnhh xuân nguyên共有13笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh xuân nguyên的13笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh xuân nguyên在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。