以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-12共计275笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024456920
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15016.29327
HS编码
92059090
产品标签
wind musical instruments
产品描述
Nhạc cụ hơi: Kèn Pha-gốt. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17746.52784
HS编码
92059090
产品标签
wind musical instruments
产品描述
Nhạc cụ hơi: Kèn Cla-ri-nét .hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24572.11626
HS编码
92059090
产品标签
wind musical instruments
产品描述
Nhạc cụ hơi: Kèn Saxophone. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16381.41084
HS编码
92059090
产品标签
wind musical instruments
产品描述
Nhạc cụ hơi: sáo. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2457.21162
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
Nhạc cụ thuộc bộ gõ: Trống tenor. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2730.23514
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
Nhạc cụ thuộc bộ gõ: Trống tom-tom. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5323.95852
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
Nhạc cụ thuộc bộ gõ: Trống snare.hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28257.93348
HS编码
92099900
产品标签
piano
产品描述
Linh kiện nhạc cụ: các phụ kiện dùi cui trống, cờ chỉ huy, cột cờ, giá đỡ nhạc dùng cho nhạc cụ cơ học của nhạc cụ, trống, sáo, kèn. ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
ningbo
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13651.1755
HS编码
61142000
产品标签
garments
产品描述
Lễ phục bằng vải cotton, được dệt kim.hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40953.52708
HS编码
92051000
产品标签
brass-wind instruments
产品描述
Nhạc cụ (bộ đồng): Kèn đồng Trombone. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34127.93925
HS编码
92051000
产品标签
brass-wind instruments
产品描述
Nhạc cụ (bộ đồng): Kèn sừng. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40953.5271
HS编码
92051000
产品标签
brass-wind instruments
产品描述
Nhạc cụ (bộ đồng): Kèn đồng Tuba. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27302.3514
HS编码
92051000
产品标签
brass-wind instruments
产品描述
Nhạc cụ (bộ đồng): Kèn trôm-pét. hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21841.88112
HS编码
92059090
产品标签
wind musical instruments
产品描述
Nhạc cụ hơi: Baritone.hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797544602
供应商
military band of chinese people's liberation army
采购商
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2730.23514
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
Nhạc cụ thuộc bộ gõ: Trống đỏ. hàng đã qua sử dụng
đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-12,đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa共有275笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa的275笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân trung hoa在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。