产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO, MỠ RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4085 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,2)CM#&VN @
交易日期
2018/04/05
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4900.198
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO, MỠ RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4085 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,2)CM#&VN @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1989.483
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1945 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 15 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,2)CM#&VN @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1989.483
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1945 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 15 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,2)CM#&VN @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1993.87
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1945 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 15 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,2)CM#&VN @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1989.483
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1955 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 15 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,17)CM#&VN @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1989.483
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1955 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 15 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,17)CM#&VN @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1993.87
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1955 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 15 - 20KG/BÓ, KÍCH THƯỚC ( 97 X 47 X 0,17)CM#&VN @
交易日期
2018/03/24
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1958.266
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO,) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (97 X 47 X 0,2)CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1950 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ.#&VN @
交易日期
2018/03/24
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1958.266
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO,) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (97 X 47 X 0,2)CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1950 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ.#&VN @
交易日期
2018/03/22
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4226.535
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO, MỠ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (97 X 47 X 0,17)CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4140 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ.#&VN @
交易日期
2018/03/22
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4226.535
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO, MỠ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (97 X 47 X 0,17)CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4140 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ.#&VN @
交易日期
2018/03/22
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2041.804
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (97 X 47 X 0,17)CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ.#&VN @
交易日期
2018/03/22
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2041.804
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (97 X 47 X 0,17)CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ.#&VN @
交易日期
2018/03/21
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
weng xiao wei
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2008.625
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (97 X 47 X 0,2)CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1950 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ.#&VN @