HS编码
32041470
产品标签
synthetic organic dyestuff,solvent red
产品描述
SYNTHETIC ORGANIC DYESTUFF : SOLVENT RED
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
shree matangi international
采购商
almimet
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
France
重量
——
金额
5633.284
HS编码
32041470
产品标签
synthetic organic dyestuff,solvent red
产品描述
SYNTHETIC ORGANIC DYESTUFF : SOLVENT RED
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
quang ninh thong ninh joint stock company
采购商
almimet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GUM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 01 ISO TANK, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/05/26
提单编号
122200017564081
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25400other
金额
52647
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 01 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/05/24
提单编号
22410500ex00035308
供应商
ekmekçioğullari metal ve kimya sanayi tic.a.ş.
采购商
almimet
出口港
dilovasi
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
France
重量
20000kg
金额
19290.84
HS编码
283329203000
产品标签
hepta,kristal,rat,hid,inko
产品描述
ÇİNKO SÜLFAT HEPTA HİDRAT KRİSTAL 25 KG
交易日期
2022/04/28
提单编号
122200016772312
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25340other
金额
55470
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 01 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015870700
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
24600other
金额
55470
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 01 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/21
提单编号
122200015640741
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
24600other
金额
55470
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 01 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014848360
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
24600other
金额
54180
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 01 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN