产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SC51258-041A KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
1250.511
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP ĐIỆN FFC T-68P-0630-A DÂY DẸP LÕI ĐỒNG DẠNG CUỘN BỌC NHỰA KHÔNG LẮP ĐẦU NỐI ĐIỆN ÁP 90V (MỚI 100%) CÓ MIẾNG NỐI BẰNG NHỰA DÁN SẴN TRÊN CUỘN DÂY
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
122.59
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING 12507HS-H12G1 KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
331.35
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SMH250-H20S4 KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
140.826
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SMH200-H26S4B KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
16.673
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SMH250-H14S4 KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
4277.312
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SMH250-H12WB KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
113.976
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SMH200-05 KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
2598.082
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
237.43
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SC51116-061A KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
52.484
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING SC51118-161A KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158a
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6855.25other
金额
50833.224
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
HOS-01#&ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA HOUSING (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158a
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6855.25other
金额
32.927
HS编码
39191020
产品标签
adhesive plastic plate
产品描述
MYLARTAP-03#&MYLAR TAPE BĂNG DÍNH BẰNG CHẤT LIỆU POLYETYLEN DẠNG MIẾNG RỜI DÀI 40MM RỘNG 8MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
24.885
HS编码
39199010
产品标签
encapsulant reflective film of plastics
产品描述
DS TAPE BĂNG KEO XỐP 2 MẶT DẠNG MIẾNG RỜI BẰNG POLYME KHÔNG IN 25X35MM (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222iclhcm2202158b
供应商
dae ha cable co.ltd.
采购商
dhv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1420.8other
金额
138.768
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
ĐẦU GIẮC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA TỔNG HỢP, DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ SẢN XUẤT BỘ DÂY ĐIỆN_HOUSING 10035HS-H06B1 KÍCH THƯỚC 22MM X 25MM X 8MM (MỚI 100%)