供应商
xí nghiệp 380 chi nhánh công ty cổ phần phú tài
采购商
flisby ab
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
27000other
金额
5417.28
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN DẠNG TẤM ,BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN,QC:60X40X3 CM TẠI MỎ ĐÁ DIÊN TÂN,H-DIÊN KHÁNH,TỈNH KH CỦA CT CP PT (CN KH )#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
flisby ab
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
4492.8
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM,BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, QC : 60 X 40 X 6 CM (GTTNKS + CPNL DƯỚI 51%) #&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
flisby ab
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
11162.88
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM,BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, QC : 60 X 40 X 3 CM (GTTNKS + CPNL DƯỚI 51%) #&VN
交易日期
2021/04/26
提单编号
21350300ex060898
供应商
qua trading ticaret anonim şirketi
采购商
flisby ab
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Sweden
重量
24320kg
金额
8554.99
HS编码
690721000000
产品标签
seramik,aros,sirl
产品描述
SERAMİK YER KAROSU (SIRLI)
交易日期
2021/03/10
提单编号
122100010228266
供应商
xí nghiệp 380 chi nhánh công ty cổ phần phú tài
采购商
flisby ab
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
54000other
金额
10782.72
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM ,BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN , QC : 60 X 40 X 3 CM ( GTTNKS + CPNL DƯỚI 51%) #&VN
交易日期
2017/09/20
提单编号
8770830
供应商
richter india pvt.ltd.
采购商
flisby ab
出口港
tuglakabad icd intkd6
进口港
gothenburg
供应区
India
采购区
Sweden
重量
——
金额
8249.783
HS编码
68030000
产品标签
processed natural stone thin sheets