产品描述
NSGV-FLA-N#&GIA VỊ HỖN HỢP (PEACOCK KATSUO FUUMI DASHI). CÓ T.PHẦN CHÍNH GỒM PROTEIN.MUỐI NACL.ĐƯỜNG.T.BỘT...DẠNG BỘT. DÙNG LÀM P.GIA T.PHẨM (TB857/TB-KĐ3-15/5/2019)-(10KG/CTN)ĐƠN GIÁ 4.663USD/KG
交易日期
2022/02/18
提单编号
090222yhhcm-008-007-22jp
供应商
peacock
采购商
gto
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1981other
金额
3876.5
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
GV-N#&CHẾ PHẨM HÓA CHẤT (SENMIHOPE GN-X) NATRI ASCOBATE. NATRI CITRATE. NATRI ACETATE. ASCOBIC ACID. SILIC DIOXIT DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-(10KG/CTN)ĐƠN GIÁ 7.753USD/KG
交易日期
2022/02/18
提单编号
090222yhhcm-008-007-22jp
供应商
peacock
采购商
gto
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1981other
金额
425.459
HS编码
21031000
产品标签
soya sauce
产品描述
SOT-KOI#&NƯỚC SỐT ĐẬU TƯƠNG (KOIKUTI SHOUYO MUTENNKA), DÙNG LÀM PHỤ GIA THỰC PHẨM-(21KG/TIN) ĐƠN GIÁ 1.44714USD/KG
交易日期
2022/02/18
提单编号
090222yhhcm-008-007-22jp
供应商
peacock
采购商
gto
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1981other
金额
1034.1
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
GV-M#&TINH BỘT BIẾN TÍNH TẠO KẾT DÍNH (MATSUTANI MOMIJI). DÙNG LÀM PHỤ GIA THỰC PHẨM-(20KG/BAG)ĐƠN GIÁ 3.447USD/KG
交易日期
2022/02/18
提单编号
090222yhhcm-008-007-22jp
供应商
peacock
采购商
gto
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1981other
金额
875.9
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
GV-SY-N#&TINH BỘT BIẾN TÍNH (STABILOSE Y). DÙNG LÀM PHỤ GIA THỰC PHẨM.(20KG/BAG)ĐƠN GIÁ 2.305USD/KG