产品描述
BỘ LỌC ĐỒNG , MÃ SẢN PHẨM: 6300691 KÍCH THƯỚC ĐỒNG BỘ LỌC: KÍCH THƯỚC 4,9 CM X 0,2 MM , SỬ DỤNG TRONG ỨNG DỤNG KIỂM TRA X-RAY , MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
285076552020
供应商
matrix technologies
采购商
qsl
出口港
dezzz
进口港
vnsgn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
4622
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
BỘ CHUẨN TRỰC KHÔNG CÓ CHÌ . MÃ SẢN PHẨM: 6310097 KÍCH THƯỚC : 6,4 CM X 5,7 CM X 4 MM , SỬ DỤNG TRONG ỨNG DỤNG KIỂM TRA X-RAY , MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
285076552020
供应商
matrix technologies
采购商
qsl
出口港
dezzz
进口港
vnsgn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
4622
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
BỘ CHUẨN TRỰC KHÔNG CÓ CHÌ . MÃ SẢN PHẨM: 6310097 KÍCH THƯỚC : 6,4 CM X 5,7 CM X 4 MM , SỬ DỤNG TRONG ỨNG DỤNG KIỂM TRA X-RAY , MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
285076552020
供应商
matrix technologies
采购商
qsl
出口港
dezzz
进口港
vnsgn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
18.71
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
BỘ LỌC ĐỒNG , MÃ SẢN PHẨM: 6300691 KÍCH THƯỚC ĐỒNG BỘ LỌC: KÍCH THƯỚC 4,9 CM X 0,2 MM , SỬ DỤNG TRONG ỨNG DỤNG KIỂM TRA X-RAY , MỚI 100%
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,7407494893e+11
供应商
matrix technologies
采购商
qsl
出口港
dezzz
进口港
vnsgn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
45.54
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH GIẢM KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG CỦA CHÙM TIA X: COLLIMATOR LEAD 2,5-P/N.6301544 SỬ DỤNG TRONG MÁY X-RAY CÔNG NGHIỆP , HÀNG MỚI 100%