产品描述
000000000000000000 100199 000 000000000000000 100199 000000 000000000000 100199 000000000 000000000 100199 000000000000 000000 CANADA WESTERN RED SPRING WHEATCWRS CANADA WESTERN RED SPRING WHEATCWRS HS CODE 100199 CERSSUM3014 TOTAL WEIGHT 1030695 MT CANADA WESTERN RED SPRING WHEATCWRS EXPORT REFERENCE 000000000000000000 100199 000 000000000000000
产品描述
000000000000000000 100199 000 000000000000000 100199 000000 000000000000 100199 000000000 000000000 100199 000000000000 000000 CANADA WESTERN RED SPRING WHEATCWRS CANADA WESTERN RED SPRING WHEATCWRS HS CODE 100199 CERSSUM3014 TOTAL WEIGHT 1030695 MT 000000000000000000 100199 000 000000000000000 CANADA WESTERN RED SPRING WHEATCWRS EXPORT REFERENCE
产品描述
CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS) HS CODE 1001.99 CERSSUM3014 TOTAL WEIGHT 1030.695 MTCANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS) EXPORT REFERENCECANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)CANADA WESTERN RED SPRING WHEAT(CWRS)
产品描述
LÚA MÌ HẠT (ĐÃ BỎ TRẤU), HÀNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT CHẾ BIẾN, LOẠI DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHO NGƯỜI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
——
采购商
vimaflour ltd.
出口港
melbourne vi
进口港
cang hai an
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
249.42other
金额
91038.3
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
——
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
vimaflour ltd.
出口港
brisbane ql
进口港
cang cai lan qninh
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
12249.17other
金额
4544442.07
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MỲ ÚC APH13 (AUSTRALIAN PRIME HARD WHEAT) PROTEIN 13% MIN, ĐỘ ẨM 12,5 MAX, DÙNG CHO NGƯỜI, (HÀNG RỜI CHƯA QUA XAY SÁT, CHẾ BIẾN, HẠT LÚA MỲ KHÔNG CÒN TRÊN BÔNG, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI)
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
vimaflour ltd.
出口港
brisbane ql
进口港
cang cai lan qninh
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
20810.05other
金额
7241897.4
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MỲ ÚC AH11.50 (AUSTRALIAN HARD WHEAT) PROTEIN 11,5% MIN, ĐỘ ẨM 12,5% MAX, DÙNG CHO NGƯỜI, (HÀNG RỜI CHƯA QUA XAY SÁT, CHẾ BIẾN, HẠT LÚA MỲ KHÔNG CÒN TRÊN BÔNG, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI)
交易日期
2021/10/26
提单编号
——
供应商
chs broadbent pvt ltd.
采购商
vimaflour ltd.
出口港
newcastle ns
进口港
cang cai lan qninh
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
15399.53other
金额
4966348.425
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MỲ ÚC APW1 (PREMIUM WHITE WHEAT) PROTEIN 10.5% MIN, ĐỘ ẨM 12.5% MAX, DÙNG CHO NGƯỜI, (HÀNG RỜI CHƯA QUA XAY SÁT, CHẾ BIẾN, HẠT LÚA MỲ KHÔNG CÒN TRÊN BÔNG, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI)
交易日期
2021/10/26
提单编号
——
供应商
chs broadbent pvt ltd.
采购商
vimaflour ltd.
出口港
newcastle ns
进口港
cang cai lan qninh
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
20648.72other
金额
6731482.72
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MỲ ÚC AH2 (HARD WHEAT) PROTEIN 11.5% MIN, ĐỘ ẨM 12.5% MAX, DÙNG CHO NGƯỜI, (HÀNG RỜI CHƯA QUA XAY SÁT, CHẾ BIẾN, HẠT LÚA MỲ KHÔNG CÒN TRÊN BÔNG, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI)
交易日期
2021/10/14
提单编号
1409213
供应商
adm trade australia pvt ltd.
采购商
vimaflour ltd.
出口港
esperance wa
进口港
cang phu my v tau
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3600other
金额
1124316
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ HẠT (ĐÃ BỎ TRẤU), HÀNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT CHẾ BIẾN, LOẠI DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHO NGƯỜI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
1409212
供应商
adm trade australia pvt ltd.
采购商
vimaflour ltd.
出口港
esperance wa
进口港
cang phu my v tau
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
7200other
金额
2255832
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ HẠT (ĐÃ BỎ TRẤU), HÀNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT CHẾ BIẾN, LOẠI DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHO NGƯỜI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
1409211
供应商
adm trade australia pvt ltd.
采购商
vimaflour ltd.
出口港
esperance wa
进口港
cang phu my v tau
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3600other
金额
1145916
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ HẠT (ĐÃ BỎ TRẤU), HÀNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT CHẾ BIẾN, LOẠI DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHO NGƯỜI. HÀNG MỚI 100%