供应商
coins international co.ltd.
采购商
trihex athletic
出口港
xiamen
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
7432.159kg
金额
——
HS编码
产品标签
footwear
产品描述
FOOTWEAR . . .
交易日期
2024/11/11
提单编号
oolu2747064970
供应商
coins international co.ltd.
采购商
trihex athletic
出口港
xiamen
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
3008.681kg
金额
——
HS编码
产品标签
footwear
产品描述
FOOTWEAR . . .
交易日期
2024/11/11
提单编号
oolu2747064970
供应商
coins international co.ltd.
采购商
trihex athletic
出口港
xiamen
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
7432.159kg
金额
——
HS编码
产品标签
footwear
产品描述
FOOTWEAR . . .
交易日期
2024/10/29
提单编号
oolu2747651380
供应商
coins international co.ltd.
采购商
trihex athletic
出口港
xiamen
进口港
long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
4300kg
金额
——
HS编码
产品标签
footwear
产品描述
FOOTWEAR . . .
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854859530
供应商
công ty tnhh samduk việt nam
采购商
trihex athletic
出口港
tancang caimep tvai
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20049.12
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
RUD24-25-Adt#&Giày RUDIS Courage( Giày cổ cao quá mắt cá chân có đế ngoài bằng cao su và mũ giày bằng vật liệu dệt, hàng mới 100%, màu Crimson, size: 6-13#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
oneysgnew4414900
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
trihex athletic
出口港
vietnam
进口港
los angeles
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
7189.167kg
金额
——
HS编码
产品标签
courage,shoe
产品描述
SHOE NAME JB1 SHOE NAME RUDIS COURAGE HS CO DE 640419
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854859530
供应商
công ty tnhh samduk việt nam
采购商
trihex athletic
出口港
tancang caimep tvai
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
14259.6
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
RUD24-24-Yth#&Giày RUDIS Courage( Giày cổ cao quá mắt cá chân có đế ngoài bằng cao su và mũ giày bằng vật liệu dệt, hàng mới 100%, màu Royal, size: Y10-Y13, 1-5.5#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854859530
供应商
công ty tnhh samduk việt nam
采购商
trihex athletic
出口港
tancang caimep tvai
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
14918.4
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
RUD24-20A#&Giày JB1( Giày cổ cao quá mắt cá chân có đế ngoài bằng cao su và mũ giày bằng vật liệu dệt, hàng mới 100%, màu AISIG Black, size: Y10-Y13, 1-5.5#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854859530
供应商
công ty tnhh samduk việt nam
采购商
trihex athletic
出口港
tancang caimep tvai
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20049.12
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
RUD24-26-Adt#&Giày RUDIS Courage( Giày cổ cao quá mắt cá chân có đế ngoài bằng cao su và mũ giày bằng vật liệu dệt, hàng mới 100%, màu Navy Carolina, size: 6-13#&VN