产品描述
TANK CONTAINER RỖNG.BỂ CHỨA D.DỊCH H.CHẤT PHOTPHOVÀNG, B.THÉP CÓ LỚP C.NHIỆT, D.TÍCH14.540 LÍT CHƯA CÓ HÀNG (SỐ CONT: EURU0941887;EURU0941758;EURU0941830;EURU0941892).VỎ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/11/23
提单编号
011121xblg102665
供应商
.k.s.international fze
采购商
vapac co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
24060other
金额
90000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK CONTAINER RỖNG.BỂ CHỨA D.DỊCH H.CHẤT PHOTPHOVÀNG, B.THÉP CÓ LỚP C.NHIỆT, D.TÍCH14.540 LÍT CHƯA CÓ HÀNG (SỐ CONT: EURU0941927; EURU0942306;EURU0942327).VỎ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
产品描述
BẢNG MÀU GỒM 187 TỜ CẢ BÌA , THẺ MÀU KÍCH THƯỚC: DÀI 28 CM, RỘNG 5 CM . GẮN VỚI NHAU (AMBIANCE COLOR CARD ) HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
051021sinhph210501460
供应商
.k.s.international fze
采购商
vapac co.ltd.
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
58970other
金额
150000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK CONTAINER RỖNG.BỂ CHỨA D.DỊCH H.CHẤT PHOTPHOVÀNG, B.THÉP CÓ LỚP C.NHIỆT, D.TÍCH14.540 LÍT CHƯA CÓ HÀNG (SỐ CONT:EURU0944187;EURU0944227;EURU0944248;EURU0944295;EURU0944335).VỎ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/11/08
提单编号
051021sinhph210501460
供应商
.k.s.international fze
采购商
vapac co.ltd.
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
58970other
金额
150000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK CONTAINER RỖNG.BỂ CHỨA D.DỊCH H.CHẤT PHOTPHOVÀNG, B.THÉP CÓ LỚP C.NHIỆT, D.TÍCH14.540 LÍT CHƯA CÓ HÀNG (SỐ CONT:EURU0943508;EURU0943513;EURU0943534;EURU0943560;EURU0944124 ).VỎ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/11/08
提单编号
051021sinhph210501460
供应商
.k.s.international fze
采购商
vapac co.ltd.
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
58970other
金额
60000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK CONTAINER RỖNG.BỂ CHỨA D.DỊCH H.CHẤT PHOTPHOVÀNG, B.THÉP CÓ LỚP C.NHIỆT, D.TÍCH14.540 LÍT CHƯA CÓ HÀNG (SỐ CONT:EURU0944968;EURU0945049).VỎ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/11/08
提单编号
051021sinhph210501460
供应商
.k.s.international fze
采购商
vapac co.ltd.
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
58970other
金额
150000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK CONTAINER RỖNG.BỂ CHỨA D.DỊCH H.CHẤT PHOTPHOVÀNG, B.THÉP CÓ LỚP C.NHIỆT, D.TÍCH14.540 LÍT CHƯA CÓ HÀNG (SỐ CONT:EURU0944401;EURU0944438;EURU0944485;EURU0944850;EURU0944947).VỎ ĐÃ QUA SỬ DỤNG