供应商
sankosha vietnam ltd liability co
采购商
sankosha corp.
出口港
——
进口港
yokohama kanagawa jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
20
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
BỘT TIẾP ĐỊA GỒM XI MĂNG TRỘN THAN, DÙNG ĐỂ CHÔN XUỐNG ĐẤT, ĐỂ GIẢM ĐIỆN TRỞ ĐẤT (1 BAG 25 KG)/ GROUND ENHANCEMENT MATERIAL SAN EARTH M5C-SAMPLE FOR TESTING, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017803321
供应商
sankosha vietnam co.ltd.
采购商
sankosha corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
52other
金额
20
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
BỘT TIẾP ĐỊA GỒM XI MĂNG TRỘN THAN, DÙNG ĐỂ CHÔN XUỐNG ĐẤT, ĐỂ GIẢM ĐIỆN TRỞ ĐẤT (1 BAG = 25 KG)/ GROUND ENHANCEMENT MATERIAL SAN EARTH M5C-SAMPLE FOR TESTING, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017803321
供应商
sankosha vietnam co.ltd.
采购商
sankosha corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
52other
金额
20
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
BỘT TIẾP ĐỊA GỒM XI MĂNG TRỘN THAN, DÙNG ĐỂ CHÔN XUỐNG ĐẤT, ĐỂ GIẢM ĐIỆN TRỞ ĐẤT (1 BAG = 25 KG)/ GROUND ENHANCEMENT MATERIAL SAN EARTH M5C-SAMPLE FOR TESTING, MỚI 100%#&VN