供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
106
金额
2000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER, MODEL: YLR-3000, -SERI NO: R22020184, ĐIỆN ÁP: 400-480 VAC, 50/60HZ MAX, (NHÀ SX: IRE-POLUS,RUSSIA). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&RU @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER, MODEL: RFL-C2000, -SERI NO: 60001160WXC211101278, ĐIỆN ÁP: 380VAC, 50/60HZ MAX. 23A, NHÀ SX:WUXI RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO.,LTD.ĐÃ QUA SD#&CN @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
——
进口港
qingdao cn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
338other
金额
1000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL: RFL-C3.3KM/B/20/W,SERI NO: C1809P1447,ĐIỆN ÁP:380VAC,50/60HZ MAX.25A,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO.,LTD). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG#&CN @
交易日期
2022/05/17
提单编号
122200017248388
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
——
进口港
qingdao cn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
235other
金额
1000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER, MODEL: YLS-6000-K,-SERI NO: 20052351, ĐIỆN ÁP: 400-460V AC 3P/PE, 50/60HZ, NHÀ SX: IPG LASER GMBH, GERMANY BỘ/CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&RU @
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014496487
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
75other
金额
500
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL: RFL-C1000H,SERI NO:60000721C191200916,ĐIỆN ÁP:220VAC,50/60HZ MAX.25A,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO.,LTD,CN. HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2022/01/07
提单编号
122200013689855
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
——
进口港
qingdao cn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
338other
金额
1000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER, MODEL: RFL-C3.3KM/B/20/W, -SERI NO: C1809P1447,ĐIỆN ÁP:380VAC,50/60HZ MAX.25A,NHÀ SX: WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO., LTD.HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017810613
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
190other
金额
1000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL:RFL-C2200W,SERI NO:60000246C190501736,ĐIỆN ÁP:380VAC,50/60HZ,MAX.25A,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO.,LTD,CHINA. HÀNG ĐÃ SD.#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017810613
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
190other
金额
1000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL:RFL-C2200W,SERI NO:60000246C190501736,ĐIỆN ÁP:380VAC,50/60HZ,MAX.25A,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO.,LTD,CHINA. HÀNG ĐÃ SD.#&CN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017642990
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
500
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL:RFL-C1000H, -SERI NO:60000774C200900488,ĐIỆN ÁP:220VAC,50/60HZ,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO., LTD,CHINA BỘ/CÁI).HÀNG ĐÃ SD.#&CN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017642990
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
40other
金额
500
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL:RFL-C1000H, -SERI NO:60000774C200900488,ĐIỆN ÁP:220VAC,50/60HZ,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO., LTD,CHINA BỘ/CÁI).HÀNG ĐÃ SD.#&CN
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017208365
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
350other
金额
2000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL:RFL-C4000X,-SERI NO: 60000839 C200400047,ĐIỆN ÁP:380VAC,50/60HZ,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO.,LTD.CHINA BỘ/CÁI). HÀNG QUA SD.#&CN
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017208365
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
350other
金额
2000
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER,MODEL:RFL-C4000X,-SERI NO: 60000839 C200400047,ĐIỆN ÁP:380VAC,50/60HZ,NHÀ SX:WUHAN RAYCUS FIBER LASER TECHNOLOGIES CO.,LTD.CHINA BỘ/CÁI). HÀNG QUA SD.#&CN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016779590
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất vạn sự lợi
采购商
wenzhou n
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
104other
金额
1200
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
#&THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA HỆ THỐNG CẮT LASER, MODEL: YLR-2000-MM-WC, -SERI NO: R20051431, ĐIỆN ÁP: 400-480VAC, 50/60HZ, NHÀ SX: IRE-POLUS, RUSSIA BỘ/CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&RU