【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
活跃值78
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2020-12-27
地址: vpgd:số 27, Đường số 4, khu dân cư bình hưng, bình hưng, bình chánhtp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-27 共计965 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2020
165
49233.18
0 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192.5
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH,14*0.4MM-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,01 CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1.3M CHO MÁY TRUYỀN TẢI SX, VLXD, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH,50*0.208MM-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,01 CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1M CHO MÁY TRUYỀN TẢI SX, VLXD, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.6
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH,20*0.3MM-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,01 CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1.3M CHO MÁY TRUYỀN TẢI SX, VLXD, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2308
HS编码
84778010
产品标签
rubber sole,sponge embossing cutting machine,automatic punching machine
产品描述
JOINT MACHINE,MODEL KCB-J1200, 220V- THIẾT BỊ NỐI MÍ BĂNG TẢI CAO SU HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN- HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH, 30*0.3MM-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, 1CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1.3M CHO MÁY TRUYỀN TẢI SX, VLXD, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.6
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH, 19*0.3MM,-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, 1CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1.3M CHO MÁY TRUYỀN TẢI SX, VLXD, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH 16*0.4MM-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,01 CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1.3M CHO MÁY TRUYỀN TẢI SX, VLXD, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH,12*0.4MM-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,01 CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1.3M,-HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PVC GUIDE, V22, 22*14, W 100M-TẤM BĂNG ĐAI ĐỊNH HƯỚNG BẰNG POLYVINYNCLORUA-HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PVC GUIDE, V8, 8*5, TM 500M-TẤM BĂNG ĐAI ĐỊNH HƯỚNG BẰNG POLYVINYNCLORUA-HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
STAINLESS STEEL MESH,2*1.5MM-TẤM ĐAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,01 CUÔN,DAI 30MXRÔNG 1.3M,-HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PVC GUIDE, V13, 13*8, W 300M-TẤM BĂNG ĐAI ĐỊNH HƯỚNG BẰNG POLYVINYNCLORUA-HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PVC GUIDE, V13, 13*8, TM 500M-TẤM BĂNG ĐAI ĐỊNH HƯỚNG BẰNG POLYVINYNCLORUA-HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PVC GUIDE, V10, 10*6, AG 300M-TẤM BĂNG ĐAI ĐỊNH HƯỚNG BẰNG POLYVINYNCLORUA-HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
kunming conveyor belt co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85
HS编码
59100000
产品标签
transmission,conveyor belts
产品描述
CONVEYOR BELT-BĂNG TẢI BẰNG VẬT LIỆU DỆT PHỦ LỚP PVC ĐEN 2MM CHO MÁY TRUYỀN TẢI SX, VLXD-EM120/2:0+0.5M/2.0B/AS, OPEN, 1CUÔN, DAI 3.6...
展开
+ 查阅全部
采供产品
conveyor belts
164
54.85%
>
transmission
164
54.85%
>
led
50
16.72%
>
stainless steel wire
33
11.04%
>
air conditioner
14
4.68%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
59100000
164
54.85%
>
39269059
50
16.72%
>
73141400
33
11.04%
>
84283390
14
4.68%
>
84283990
14
4.68%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
939
97.31%
>
costa rica
20
2.07%
>
other
6
0.62%
>
港口统计
cang cat lai hcm
356
36.89%
>
cat lai port hcm city
295
30.57%
>
dinh vu port hai phong
66
6.84%
>
cang cat lai hcm vn
50
5.18%
>
hai phong port
48
4.97%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-27,công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công共有965笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công的965笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tín thành công在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱