【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
活跃值89
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 123-125 nguyễn hữu cảnh, p. 22, q. bình thạnh,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计2594 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thực phẩm tốt lành公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
2341
3578505.82
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188.62492
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
TPBS: Sữa chua Vani lợi khuẩn Probiotic kiểu Hy Lạp - Farmers Union Greek Style Vanilla Yogurt Probiotic 90g (24), hiệu Farmers Union...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
802.01205
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
Sữa chua vani kiểu Hy Lạp - Farmers Union Greek Style Yogurt With A Hint Of Vanilla Bean 950g (6), hiệu Farmers Union; 950 g/hủ; 6 hủ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.33392
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
Sữa chua kem chanh - Dairy Farmers Thick & Creamy Lemon Cream Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 19/1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.82872
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
Thực phẩm bổ sung: Sữa chua việt quất - Yoplait Petit Miam Blueberry Yoghurt 70g (12), hiệu Yoplait; 70 g/túi; 12 túi/hộp (HSD: 19/12...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848838240
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.7386
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
Tphẩm bsung: Sữa chua dâu lợi khuẩn Probiotic kiểu Hy Lạp-Farmers Union Greek Style Strawberry Yogurt Probiotic.NSX:BDD Foods Pty Ltd...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
568.28898
HS编码
04032099
产品标签
——
产品描述
Sữa chua kiểu Hy Lạp không chứa Lactoza - Farmers Union Greek Style Lactose Free Yogurt 500g (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848838240
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
547.24124
HS编码
04032099
产品标签
——
产品描述
Sữa chua không chứa Lactoza kiểu Hy Lạp-Farmers Union Greek Style Lactose Free Yogurt.NSX:BDD Foods Pty Ltd,đóng gói:500g/hộp,6 hộp/t...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848913030
供应商
adeka foods asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27258
HS编码
15171010
产品标签
margarine,butter oil substitute
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm:Bơ hỗn hợp (thực vật) dạng miếngCK-3 Adeka-Adeka Butter Blended Sheet CK-3 ( Margarine ),15kg/thg.HSD:09/08/202...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848913030
供应商
adeka foods asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3778.8
HS编码
15171010
产品标签
margarine,butter oil substitute
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm:Bơ hỗn hợp (thực vật) CK-3 Adeka-Adeka Butter Blended CK-3 15Kg ( Margarine )15kg/thg, HSD:07&13/08/2025),hiệu ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1254.41493
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
Sữa chua mật ong kiểu Hy Lạp - Farmers Union Greek Style Yogurt With A Hint Of Honey 2x140g (12), hiệu Farmers Union; 140 g/hủ; 2 hủ/...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257.2158
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
TPBS: Sữa chua Dâu lợi khuẩn Probiotic kiểu Hy Lạp - Farmers Union Greek Style Strawberry Yogurt Probiotic 90g (24), hiệu Farmers Uni...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231.49422
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
TPBS: Sữa chua Mật Ong lợi khuẩn Probiotic kiểu Hy Lạp - Farmers Union Greek Style Honey Yogurt Probiotic 90g (24), hiệu Farmers Unio...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.77264
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
TPBS: Sữa chua xoài lợi khuẩn Probiotic kiểu Hy Lạp - Farmers Union Greek Style Mango Yogurt Probiotic 90g (24), hiệu Farmers Union; ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.66704
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
TPBS: Sữa chua dâu - Dairy Farmers Thick & Creamy Field Strawberry Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD:...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847376050
供应商
b&dd australia
采购商
công ty tnhh thực phẩm tốt lành
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.3812
HS编码
04032091
产品标签
——
产品描述
Thực phẩm bổ sung: Sữa chua dâu - Yoplait Petit Miam Strawberry Yoghurt 70g (12), hiệu Yoplait; 70 g/túi; 12 túi/hộp (HSD: 18/12/2024...
展开
+ 查阅全部
采供产品
monosidum glutanate
36
15.45%
>
preserved potatoes
18
7.73%
>
soya sauce
14
6.01%
>
raw pasta
10
4.29%
>
vinegar substitutes
8
3.43%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
21039019
22
9.44%
>
20041000
18
7.73%
>
21031000
14
6.01%
>
19021990
10
4.29%
>
22090000
8
3.43%
>
+ 查阅全部
贸易区域
thailand
1188
45.8%
>
australia
911
35.12%
>
china
101
3.89%
>
italy
76
2.93%
>
malaysia
73
2.81%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
97
3.74%
>
cang icd phuoclong
76
2.93%
>
cang cat lai hcm
15
0.58%
>
ha noi
15
0.58%
>
green port hp
12
0.46%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thực phẩm tốt lành是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh thực phẩm tốt lành共有2594笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thực phẩm tốt lành的2594笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thực phẩm tốt lành在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱