产品描述
Tấm chắn trang trí nội thất bằng mây khổ 1930x1400mm, dùng trong văn phòng, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306742097010
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ đại lâm mộc
采购商
dai thanh trung
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
660.38492
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bella có khung bằng gỗ cao su và ván ép, có tựa lưng, đã nhồi đệm phần đệm ngồi và tựa lưng KT: 760x460x915mm, đồ nội thất, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306742097010
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ đại lâm mộc
采购商
dai thanh trung
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
2539.942
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế đơn 016 có khung bằng gỗ cao su và ván ép, có tựa lưng, đã nhồi đệm phần đệm ngồi và tựa lưng KT: 630x505x945mm, đồ nội thất, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306742097010
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ đại lâm mộc
采购商
dai thanh trung
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
117.98436
HS编码
94038200
产品标签
fantail wall decoration
产品描述
Cọc trúc trang trí nội thất đường kính 35mm, dài 1940mm, sơn phủ PU, đồ nội thất , không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306742097010
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ đại lâm mộc
采购商
dai thanh trung
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
131.0938
HS编码
94038200
产品标签
fantail wall decoration
产品描述
Cọc trúc trang trí nội thất đường kính 60mm, dài 2100mm, sơn phủ PU, đồ nội thất, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2022/01/27
提单编号
2507155932
供应商
lions transportation trading services company limited
采购商
dai thanh trung
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
286.9other
金额
10
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT ME,THÀNH PHẦN: ME KHÔ, ĐƯỜNG, GIA VỊ VỪA ĐỦ,NSX: 25/12/2021,HSD: 6 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, 300G/CAN CSSX: AN VAT CHU MANH#&VN @
交易日期
2022/01/27
提单编号
2507155932
供应商
lions transportation trading services company limited
采购商
dai thanh trung
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
286.9other
金额
10
HS编码
20060000
产品标签
candied date
产品描述
XÍ MUỘI THẬP CẨM,THÀNH PHẦN: XÍ MUỘI ĐÀO, XÍ MUỘI MƠ,NSX: 25/12/2021,HSD: 6 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT,500G/CAN CSSX: AN VAT CHU MANH#&VN @
交易日期
2022/01/27
提单编号
2507155932
供应商
lions transportation trading services company limited
采购商
dai thanh trung
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
286.9other
金额
4
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT GỪNG,THÀNH PHẦN: GỪNG SẤY KHÔ, ĐƯỜNG, GIA VỊ VỪA ĐỦ,NSX: 22/12/2021,HSD: 22/06/2022, 250G/CAN CSSX: VGREEN FARM#&VN @
交易日期
2022/01/27
提单编号
2507155932
供应商
lions transportation trading services company limited
采购商
dai thanh trung
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
286.9other
金额
4
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG SA TẾ,THÀNH PHẦN: BÁNH TRÁNG, SA TẾ, DẦU THỰC VẬT, TỎI PHI,NSX: 25/12/2021,HSD: 6 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, 300G/BAG CSSX: AN VAT CHU MANH#&VN @
交易日期
2022/01/27
提单编号
2507155932
供应商
lions transportation trading services company limited
采购商
dai thanh trung
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
286.9other
金额
5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT SEN,THÀNH PHẦN: HẠT SEN SẤY KHÔ, ĐƯỜNG, GIA VỊ VỪA ĐỦ,NSX: 22/12/2021,HSD: 22/06/2022, 250G/CAN CSSX: VGREEN FARM#&VN @
交易日期
2022/01/27
提单编号
2507155932
供应商
lions transportation trading services company limited
采购商
dai thanh trung
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
286.9other
金额
5.1
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT DỪA,THÀNH PHẦN: DỪA KHÔ, ĐƯỜNG, VANI KHÔNG CHẤT BẢO QUẢN,NSX: 22/12/2021,HSD: 22/06/2022, 500G/CAN CSSX: VGREEN FARM#&VN @