【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
活跃值88
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 57a đinh bộ lĩnh, p. 26, q. bình thạnh,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计953 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
224
268441
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847429250
供应商
ningbo jay&min international trade co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
ningbo
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20899.56
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
产品描述
Bình đun siêu tốc thủy tinh hiệu Super Chef, model: SC_KG1765 ( 1.7L, 220V-240V/50Hz, 2200W), mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
482.868
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Sạn lổ nhựa Shimomura (FVS_204), mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1336.149
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Sạn lỗ nhựa (SB_6) hiệu Sunflower, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
493.3525
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Sạn nhựa (MT_9) hiệu Sunflower, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1341.39125
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Sạn nhựa (SF_9) hiệu Sunflower, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
907.284
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
Khăn trải bàn, lót bình hoa PVC (T_P3001, đk30cm) (1tá/12cái) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1541.6226
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
Khăn trải bàn, lót bình hoa PVC (T_P40.92, 40x92cm) (1tá/12cái) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
482.868
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
Vá lổ inox Shimomura (FVS_208), mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
876.148
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
Vá inox lớn Shimomura (FVS_201), mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1001.312
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
Vợt lưới mịn vớt bọt inox Shimomura (FVS_209), mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
709.8174
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_R5041) (50cm x 20m) hiệu Towa, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
709.8174
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_R5048) (50cm x 20m) hiệu Towa, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1062.4392
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR4084A) (25cái/cuộn, 40cm x 84cm) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1071.207
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR4092TV_OV) (25cái/cuộn, 40cm x 92cm, oval) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1283.9238
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR25V) (80cái/cuộn, đk25cm) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
household articles
124
63.92%
>
cleavers
37
19.07%
>
kitchen chopper
37
19.07%
>
mincing knives
37
19.07%
>
eyelash brushes
6
3.09%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
76151090
124
63.92%
>
82149000
37
19.07%
>
96032900
6
3.09%
>
39241090
5
2.58%
>
73239390
5
2.58%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
673
70.62%
>
costa rica
116
12.17%
>
japan
104
10.91%
>
taiwan
37
3.88%
>
other
14
1.47%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
661
69.36%
>
cang cat lai (hcm)
143
15.01%
>
cang cont spitc
79
8.29%
>
ho chi minh city
20
2.1%
>
vnsgn
16
1.68%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý共有953笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý的953笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱