【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
japan供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: 2-11 kanda surugadai chiyoda-kutokyojp
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计217笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是eiwa trading corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
69
24984
165
- 2024
60
17680
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
907.284
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
Khăn trải bàn, lót bình hoa PVC (T_P3001, đk30cm) (1tá/12cái) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1541.6226
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
Khăn trải bàn, lót bình hoa PVC (T_P40.92, 40x92cm) (1tá/12cái) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
709.8174
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_R5041) (50cm x 20m) hiệu Towa, mới 100%
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
709.8174
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_R5048) (50cm x 20m) hiệu Towa, mới 100%
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1062.4392
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR4084A) (25cái/cuộn, 40cm x 84cm) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1283.9238
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR25V) (80cái/cuộn, đk25cm) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2585.3832
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR1420A) (10cái/cuộn, 140cm x 200cm) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2871.6738
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR15.23QU_SE) (10cái/cuộn, 152cm x 228cm) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1042.9974
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR4092.BROV) (25cái/cuộn, 40cm x 92cm, oval) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1071.207
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR4092TV_OV) (25cái/cuộn, 40cm x 92cm, oval) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2872.0554
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_R138K) (138cm x 20m) hiệu Towa, mới 100%
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
482.868
-
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
-
产品描述
Vá lổ inox Shimomura (FVS_208), mới 100%
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
876.148
-
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
-
产品描述
Vá inox lớn Shimomura (FVS_201), mới 100%
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1001.312
-
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
-
产品描述
Vợt lưới mịn vớt bọt inox Shimomura (FVS_209), mới 100%
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837681201
-
供应商
eiwa trading corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dịch vụ phú quý
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7074.5418
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Khăn trải bàn PVC (T_PR160B) (10cái/cuộn, đk160cm) hiệu Towa, mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
raw material
36
36%
>
-
paper bag
29
29%
>
-
paper bags
25
25%
>
-
household appliances
23
23%
>
-
tableware articles
21
21%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39249090
23
23%
>
-
82159900
21
21%
>
-
39204900
15
15%
>
-
38040000
8
8%
>
-
55032010
8
8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
124
57.14%
>
-
pakistan
75
34.56%
>
-
philippines
10
4.61%
>
-
indonesia
4
1.84%
>
-
united states
4
1.84%
>
港口统计
-
osaka - osaka
33
15.21%
>
-
kobe
5
2.3%
>
-
kobe hyogo jp
3
1.38%
>
-
tokyo
2
0.92%
>
-
osaka
1
0.46%
>
+查阅全部
eiwa trading corp.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,eiwa trading corp.共有217笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从eiwa trading corp.的217笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出eiwa trading corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →