供应商
cong ty tnhh nn mtv tong cong ty tham do khai thac dau khi lo 01&02 dieu hanh dau khi
采购商
kim hocking
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11000other
金额
41748.51
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG MỀM DỄ UỐN,DÀI 3199M KÈM TANG CUỐN, = THÉP, DÙNG CHO H/THỐNG THẢ ỐNG DẪN D/DỊCH; CT, TS-90 X 1.5 IN OD, CONT TPR-JASON, P/N: 102917374;G/HÀNG: 41,748.51 USD; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017617248
供应商
cong ty tnhh nn mtv tong cong ty tham do khai thac dau khi lo 01&02 dieu hanh dau khi
采购商
kim hocking
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
11000other
金额
41748.51
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG MỀM DỄ UỐN,DÀI 3199M KÈM TANG CUỐN, = THÉP, DÙNG CHO H/THỐNG THẢ ỐNG DẪN D/DỊCH; CT, TS-90 X 1.5 IN OD, CONT TPR-JASON, P/N: 102917374;G/HÀNG: 41,748.51 USD; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/06/22
提单编号
122100013201951
供应商
chi nhánh tập đoàn dầu khí việt nam cty điều hành dầu khí biển đông
采购商
kim hocking
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23000other
金额
113690.43
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG MỀM, DỄ UỐN, BẰNG THÉP HỢP KIM, CHỊU ÁP LỰC QT-900 X 1.75 IN-OD KÈM TANG QUẤN ỐNG. COILED TBG QT-900 X 1.75 IN OD TRUE TPR.M/N:101817680. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
kim hocking是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2008-06-25,kim hocking共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。